sắp tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

sắp tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm sắp tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sắp tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm sắp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sắp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
挨邊 《靠近(用在某數的後面)。》
《臨近(多用於指時間)>
《把分散的事物按照一定的條理組織起來或按照一定的順序排列起來。》
編次 《 按一定的次序編排。 >
瀕; 逼近; 瀕於 《臨近; 接近。》
màu trời đã sắp hoàng hôn
天色已經逼近黃昏。
hấp hối; sắp chết
瀕死。
sắp đi
瀕行。
sắp phá sản tới nơi
瀕於破產。
《 迫近; 靠近。》
mặt trời sắp lặn; mặt trời mà gát non Tây
日薄西山。

《將近。》
sắp về già.
垂老。
方將 《正要。》
即將; 將 《將要; 就要。》
mơ ước sắp thành hiện thực.
理想即將實現。
triển lãm sắp bế mạc.
展覽會即將閉幕。
thuyền sắp nhổ neo.
船將啟碇。

將次 《將要; 快要。》
anh ấy sắp đến Bắc Kinh.
他將要來北京。

腳下 《臨近的時候。》
快; 快要; 臨; 要; 將要 《表示在很短的時間以內就要出現某種情況。》
bạn chờ một tý, anh ấy sắp về tới rồi.
你再等一會兒, 他快回來了。
ngày quốc khánh sắp đến rồi.
國慶節快要到了。
sắp biệt li; sắp chia tay.
臨彆。
sắp đi ngủ.
臨睡。
sắp sanh.
臨產。
《一個挨一個地按著秩序襬。》
sắp chữ.
排字。
在即 《(某種情況)在最近期間就要髮生。》
sắp tốt nghiệp
畢業在即。
sắp xảy ra trận đấu lớn.
大賽在即。
疊 (量詞)。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sắp trong tiếng Đài Loan

挨邊 《靠近(用在某數的後面)。》傍 《臨近(多用於指時間)>編 《把分散的事物按照一定的條理組織起來或按照一定的順序排列起來。》編次 《 按一定的次序編排。 >瀕; 逼近; 瀕於 《臨近; 接近。》màu trời đã sắp hoàng hôn天色已經逼近黃昏。hấp hối; sắp chết瀕死。sắp đi瀕行。sắp phá sản tới nơi瀕於破產。薄 《 迫近; 靠近。》mặt trời sắp lặn; mặt trời mà gát non Tây日薄西山。書垂 《將近。》sắp về già. 垂老。方將 《正要。》即將; 將 《將要; 就要。》mơ ước sắp thành hiện thực. 理想即將實現。triển lãm sắp bế mạc. 展覽會即將閉幕。thuyền sắp nhổ neo. 船將啟碇。書將次 《將要; 快要。》anh ấy sắp đến Bắc Kinh. 他將要來北京。方腳下 《臨近的時候。》快; 快要; 臨; 要; 將要 《表示在很短的時間以內就要出現某種情況。》bạn chờ một tý, anh ấy sắp về tới rồi. 你再等一會兒, 他快回來了。ngày quốc khánh sắp đến rồi. 國慶節快要到了。sắp biệt li; sắp chia tay. 臨彆。sắp đi ngủ. 臨睡。sắp sanh. 臨產。排 《一個挨一個地按著秩序襬。》sắp chữ. 排字。在即 《(某種情況)在最近期間就要髮生。》sắp tốt nghiệp畢業在即。sắp xảy ra trận đấu lớn. 大賽在即。疊 (量詞)。

Đây là cách dùng sắp tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sắp tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 挨邊 《靠近(用在某數的後面)。》傍 《臨近(多用於指時間)>編 《把分散的事物按照一定的條理組織起來或按照一定的順序排列起來。》編次 《 按一定的次序編排。 >瀕; 逼近; 瀕於 《臨近; 接近。》màu trời đã sắp hoàng hôn天色已經逼近黃昏。hấp hối; sắp chết瀕死。sắp đi瀕行。sắp phá sản tới nơi瀕於破產。薄 《 迫近; 靠近。》mặt trời sắp lặn; mặt trời mà gát non Tây日薄西山。書垂 《將近。》sắp về già. 垂老。方將 《正要。》即將; 將 《將要; 就要。》mơ ước sắp thành hiện thực. 理想即將實現。triển lãm sắp bế mạc. 展覽會即將閉幕。thuyền sắp nhổ neo. 船將啟碇。書將次 《將要; 快要。》anh ấy sắp đến Bắc Kinh. 他將要來北京。方腳下 《臨近的時候。》快; 快要; 臨; 要; 將要 《表示在很短的時間以內就要出現某種情況。》bạn chờ một tý, anh ấy sắp về tới rồi. 你再等一會兒, 他快回來了。ngày quốc khánh sắp đến rồi. 國慶節快要到了。sắp biệt li; sắp chia tay. 臨彆。sắp đi ngủ. 臨睡。sắp sanh. 臨產。排 《一個挨一個地按著秩序襬。》sắp chữ. 排字。在即 《(某種情況)在最近期間就要髮生。》sắp tốt nghiệp畢業在即。sắp xảy ra trận đấu lớn. 大賽在即。疊 (量詞)。