sợi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

sợi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm sợi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sợi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm sợi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sợi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
股; 股兒; 股子 《繩線等的組成部分。》
thừng dóc ba; dây thắt bằng ba sợi.
三股兒繩。
xe chỉ thành sợi.
把線捻成股兒。
筋; 筋兒 《象筋的東西。》
sắt sợi.
鐵筋。

《量詞, 用於長條形的東西。》
mấy sợi tóc bạc.
數莖白髮。
《線、麻、頭髮、胡鬚等許多根順著聚在一起叫一綹。》
捻子; 捻; 捻兒 《用紙搓成的條狀物或用線織成的帶狀物。》
thuốc vê thành sợi.
葯捻子。
sợi giấy.
紙捻子。
絲; 絲兒 《像絲的物品。》
條子 《狹長的東西。》
纖維 《天然的或人工合成的絲狀物質。棉花、麻類植物的韌皮部分、動物的毛和礦物中的石棉, 都是天然纖維。合成纖維用高分子化合物制成。》
線; 線兒; 縷 《用絲、棉、麻、金屬等制成的細長而可以任意曲折的東西。》
một sợi dây
一根線。
sợi len
毛線。
một sợi dây đay.
一縷麻。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sợi trong tiếng Đài Loan

股; 股兒; 股子 《繩線等的組成部分。》thừng dóc ba; dây thắt bằng ba sợi. 三股兒繩。xe chỉ thành sợi. 把線捻成股兒。筋; 筋兒 《象筋的東西。》sắt sợi. 鐵筋。書莖 《量詞, 用於長條形的東西。》mấy sợi tóc bạc. 數莖白髮。綹 《線、麻、頭髮、胡鬚等許多根順著聚在一起叫一綹。》捻子; 捻; 捻兒 《用紙搓成的條狀物或用線織成的帶狀物。》thuốc vê thành sợi. 葯捻子。sợi giấy. 紙捻子。絲; 絲兒 《像絲的物品。》條子 《狹長的東西。》纖維 《天然的或人工合成的絲狀物質。棉花、麻類植物的韌皮部分、動物的毛和礦物中的石棉, 都是天然纖維。合成纖維用高分子化合物制成。》線; 線兒; 縷 《用絲、棉、麻、金屬等制成的細長而可以任意曲折的東西。》một sợi dây一根線。sợi len毛線。một sợi dây đay. 一縷麻。

Đây là cách dùng sợi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sợi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 股; 股兒; 股子 《繩線等的組成部分。》thừng dóc ba; dây thắt bằng ba sợi. 三股兒繩。xe chỉ thành sợi. 把線捻成股兒。筋; 筋兒 《象筋的東西。》sắt sợi. 鐵筋。書莖 《量詞, 用於長條形的東西。》mấy sợi tóc bạc. 數莖白髮。綹 《線、麻、頭髮、胡鬚等許多根順著聚在一起叫一綹。》捻子; 捻; 捻兒 《用紙搓成的條狀物或用線織成的帶狀物。》thuốc vê thành sợi. 葯捻子。sợi giấy. 紙捻子。絲; 絲兒 《像絲的物品。》條子 《狹長的東西。》纖維 《天然的或人工合成的絲狀物質。棉花、麻類植物的韌皮部分、動物的毛和礦物中的石棉, 都是天然纖維。合成纖維用高分子化合物制成。》線; 線兒; 縷 《用絲、棉、麻、金屬等制成的細長而可以任意曲折的東西。》một sợi dây一根線。sợi len毛線。một sợi dây đay. 一縷麻。