sửa tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

sửa tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm sửa tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sửa tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm sửa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sửa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
補綴 《修補(多指衣服)。》
掇弄 《收拾; 修理。》
máy hư rồi, qua tay anh ấy sửa là xong ngay!
機器壞了, 經他一掇弄就好啦!
改; 改寫 《修改。》
cánh cửa này hơi to, phải sửa nhỏ đi.
這扇門太大, 得往小裡改一改。
sửa những chữ sai và chữ viết lẫn.
改正錯彆字。
改易 《改動; 更換。》
改正 《把錯誤的改為正確的。》
更動 《改動; 變更。》
khi quyển sách này tái bản, tác giả đã sửa lại một chút mục lục.
這部書再版時, 作者在章節上做了一些更動。 劃 《修理; 整治。》
đồng hồ điện tử bị nó sửa cho hư rồi.
電子鐘叫他給劃壞了。 校 《訂正。》
校正 《校對改正。》
sửa lại vị trí đặt pháo.
重新校正炮位。 刊 《消除; 修改。》
sửa sai
刊誤
sửa những chỗ còn thiếu sót.
刊謬補缺。
《校訂; 核對。》
sửa lỗi.
勘誤。

《糾正。》
sửa sai.
匡謬。 拾掇; 收拾 《修理。》
sửa đồng hồ.
拾掇鐘表。
sửa giày.
收拾皮鞋。
《剪或削, 使整齊。》
sửa cành cây
修樹枝。
sửa móng tay
修指甲

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sửa trong tiếng Đài Loan

補綴 《修補(多指衣服)。》掇弄 《收拾; 修理。》máy hư rồi, qua tay anh ấy sửa là xong ngay!機器壞了, 經他一掇弄就好啦!改; 改寫 《修改。》cánh cửa này hơi to, phải sửa nhỏ đi. 這扇門太大, 得往小裡改一改。sửa những chữ sai và chữ viết lẫn. 改正錯彆字。改易 《改動; 更換。》改正 《把錯誤的改為正確的。》更動 《改動; 變更。》khi quyển sách này tái bản, tác giả đã sửa lại một chút mục lục. 這部書再版時, 作者在章節上做了一些更動。 劃 《修理; 整治。》đồng hồ điện tử bị nó sửa cho hư rồi. 電子鐘叫他給劃壞了。 校 《訂正。》校正 《校對改正。》sửa lại vị trí đặt pháo. 重新校正炮位。 刊 《消除; 修改。》sửa sai刊誤sửa những chỗ còn thiếu sót. 刊謬補缺。勘 《校訂; 核對。》sửa lỗi. 勘誤。書匡 《糾正。》sửa sai. 匡謬。 拾掇; 收拾 《修理。》sửa đồng hồ. 拾掇鐘表。sửa giày. 收拾皮鞋。修 《剪或削, 使整齊。》sửa cành cây修樹枝。sửa móng tay修指甲

Đây là cách dùng sửa tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sửa tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 補綴 《修補(多指衣服)。》掇弄 《收拾; 修理。》máy hư rồi, qua tay anh ấy sửa là xong ngay!機器壞了, 經他一掇弄就好啦!改; 改寫 《修改。》cánh cửa này hơi to, phải sửa nhỏ đi. 這扇門太大, 得往小裡改一改。sửa những chữ sai và chữ viết lẫn. 改正錯彆字。改易 《改動; 更換。》改正 《把錯誤的改為正確的。》更動 《改動; 變更。》khi quyển sách này tái bản, tác giả đã sửa lại một chút mục lục. 這部書再版時, 作者在章節上做了一些更動。 劃 《修理; 整治。》đồng hồ điện tử bị nó sửa cho hư rồi. 電子鐘叫他給劃壞了。 校 《訂正。》校正 《校對改正。》sửa lại vị trí đặt pháo. 重新校正炮位。 刊 《消除; 修改。》sửa sai刊誤sửa những chỗ còn thiếu sót. 刊謬補缺。勘 《校訂; 核對。》sửa lỗi. 勘誤。書匡 《糾正。》sửa sai. 匡謬。 拾掇; 收拾 《修理。》sửa đồng hồ. 拾掇鐘表。sửa giày. 收拾皮鞋。修 《剪或削, 使整齊。》sửa cành cây修樹枝。sửa móng tay修指甲