tai hoạ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tai hoạ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tai hoạ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tai hoạ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tai hoạ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tai hoạ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不幸 《 指災禍。》
không may gặp tai hoạ
慘遭不幸。
差錯 《意外的變化(多指災禍) 。》
飛災 《意外的災難。》
tai hoạ bất ngờ.
飛災橫禍
橫事 《兇事; 橫禍。》
患; 病; 禍; 禍害; 禍患; 禍亂; 禍事 《危害性大的事情。》
đề phòng tai hoạ
防患未然。
trong lịch sử, sông Hoàng Hà thường gây nên tai hoạ.
黃河在厤史上經常引起禍害。
tai hoạ không ngừng
禍亂不斷。
gặp phải tai hoạ
禍亂臨頭。
gây nên tai hoạ
招惹禍殃。
禍祟 《迷信的人指鬼神帶給人的災禍。》
禍殃; 災禍 《自然的或人為的禍害。》
《指 災氣。》
邪祟 《指邪惡而作祟的事物。》
《禍害。》
災害; 災; 烖 《旱、涝、蟲、雹、戰爭等所造成的禍害。》
災患; 災難; 難 《天災人禍所造成的嚴重損害和痛苦。》
tai hoạ nặng nề
災難深重。
災異 《指自然災害和某些特異的自然現象, 如水災、地震、日食等。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tai hoạ trong tiếng Đài Loan

不幸 《 指災禍。》không may gặp tai hoạ慘遭不幸。差錯 《意外的變化(多指災禍) 。》飛災 《意外的災難。》tai hoạ bất ngờ. 飛災橫禍橫事 《兇事; 橫禍。》患; 病; 禍; 禍害; 禍患; 禍亂; 禍事 《危害性大的事情。》đề phòng tai hoạ防患未然。trong lịch sử, sông Hoàng Hà thường gây nên tai hoạ. 黃河在厤史上經常引起禍害。tai hoạ không ngừng禍亂不斷。gặp phải tai hoạ禍亂臨頭。gây nên tai hoạ招惹禍殃。禍祟 《迷信的人指鬼神帶給人的災禍。》禍殃; 災禍 《自然的或人為的禍害。》沴 《指 災氣。》邪祟 《指邪惡而作祟的事物。》殃 《禍害。》災害; 災; 烖 《旱、涝、蟲、雹、戰爭等所造成的禍害。》災患; 災難; 難 《天災人禍所造成的嚴重損害和痛苦。》tai hoạ nặng nề災難深重。災異 《指自然災害和某些特異的自然現象, 如水災、地震、日食等。》

Đây là cách dùng tai hoạ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tai hoạ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不幸 《 指災禍。》không may gặp tai hoạ慘遭不幸。差錯 《意外的變化(多指災禍) 。》飛災 《意外的災難。》tai hoạ bất ngờ. 飛災橫禍橫事 《兇事; 橫禍。》患; 病; 禍; 禍害; 禍患; 禍亂; 禍事 《危害性大的事情。》đề phòng tai hoạ防患未然。trong lịch sử, sông Hoàng Hà thường gây nên tai hoạ. 黃河在厤史上經常引起禍害。tai hoạ không ngừng禍亂不斷。gặp phải tai hoạ禍亂臨頭。gây nên tai hoạ招惹禍殃。禍祟 《迷信的人指鬼神帶給人的災禍。》禍殃; 災禍 《自然的或人為的禍害。》沴 《指 災氣。》邪祟 《指邪惡而作祟的事物。》殃 《禍害。》災害; 災; 烖 《旱、涝、蟲、雹、戰爭等所造成的禍害。》災患; 災難; 難 《天災人禍所造成的嚴重損害和痛苦。》tai hoạ nặng nề災難深重。災異 《指自然災害和某些特異的自然現象, 如水災、地震、日食等。》