tha hồ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tha hồ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tha hồ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tha hồ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tha hồ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tha hồ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
敞開兒; 任意 《沒有拘束, 不加限制, 愛怎麼樣就怎麼樣。》
《飲酒儘興。》
放達 《言行不受世俗禮法的拘束。》
uống rượu thả cửa; tha hồ nhậu nhẹt.
縱酒放達。
儘情 《儘量滿足自己的情感, 不受拘束。》
ca hát tận tình; tha hồ ca hát
放情歌唱。
mấy đứa trẻ tha hồ ca hát, nhảy múa.
孩子們儘情地唱著, 跳著。
《縱情地; 無拘束地(多指歡樂)。》
tha hồ vui sướng.
狂喜。
隨便 《不在範圍、數量等方面加限制。》
縱情; 儘量; 放懷; 放情 《達到最大限度。》
uống rượu thoả thích; tha hồ uống rượu.
放懷暢飲。
tràn trề niềm vui; tha hồ vui vẻ.
縱情歡樂。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tha hồ trong tiếng Đài Loan

敞開兒; 任意 《沒有拘束, 不加限制, 愛怎麼樣就怎麼樣。》酣 《飲酒儘興。》放達 《言行不受世俗禮法的拘束。》uống rượu thả cửa; tha hồ nhậu nhẹt. 縱酒放達。儘情 《儘量滿足自己的情感, 不受拘束。》ca hát tận tình; tha hồ ca hát放情歌唱。mấy đứa trẻ tha hồ ca hát, nhảy múa. 孩子們儘情地唱著, 跳著。狂 《縱情地; 無拘束地(多指歡樂)。》tha hồ vui sướng. 狂喜。隨便 《不在範圍、數量等方面加限制。》縱情; 儘量; 放懷; 放情 《達到最大限度。》uống rượu thoả thích; tha hồ uống rượu. 放懷暢飲。tràn trề niềm vui; tha hồ vui vẻ. 縱情歡樂。

Đây là cách dùng tha hồ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tha hồ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 敞開兒; 任意 《沒有拘束, 不加限制, 愛怎麼樣就怎麼樣。》酣 《飲酒儘興。》放達 《言行不受世俗禮法的拘束。》uống rượu thả cửa; tha hồ nhậu nhẹt. 縱酒放達。儘情 《儘量滿足自己的情感, 不受拘束。》ca hát tận tình; tha hồ ca hát放情歌唱。mấy đứa trẻ tha hồ ca hát, nhảy múa. 孩子們儘情地唱著, 跳著。狂 《縱情地; 無拘束地(多指歡樂)。》tha hồ vui sướng. 狂喜。隨便 《不在範圍、數量等方面加限制。》縱情; 儘量; 放懷; 放情 《達到最大限度。》uống rượu thoả thích; tha hồ uống rượu. 放懷暢飲。tràn trề niềm vui; tha hồ vui vẻ. 縱情歡樂。