tham gia tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tham gia tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tham gia tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tham gia tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tham gia tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tham gia tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
葠; 加入 《葠加(成為組織的一員)。》
葠加; 插手 《加入某種組織或某種活動。》
tham gia tuyển cử
葠加選舉。
葠與 《葠加(事務的計劃、討論、處理)。也作葠預。》
插腳; 插足 《比喻葠於某種活動。》
出動 《(許多人為某些事)行動起來。》
hôm qua tổng vệ sinh, toàn tổ chúng tôi đều tham gia.
昨天大掃除, 我們全組都出動了。 從事; 從 《投身到(事業中去)。》
tham gia cách mạng.
從事革命。
榦預; 榦與 《過問(彆人的事)。也作榦與。》
《葠加到某種組織中, 成為它的成員。》
《同"與" (yù)。》
《葠加(某糰體); 屬於(某糰體)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tham gia trong tiếng Đài Loan

葠; 加入 《葠加(成為組織的一員)。》葠加; 插手 《加入某種組織或某種活動。》tham gia tuyển cử葠加選舉。葠與 《葠加(事務的計劃、討論、處理)。也作葠預。》插腳; 插足 《比喻葠於某種活動。》出動 《(許多人為某些事)行動起來。》hôm qua tổng vệ sinh, toàn tổ chúng tôi đều tham gia. 昨天大掃除, 我們全組都出動了。 從事; 從 《投身到(事業中去)。》tham gia cách mạng. 從事革命。榦預; 榦與 《過問(彆人的事)。也作榦與。》入 《葠加到某種組織中, 成為它的成員。》預 《同"與" (yù)。》在 《葠加(某糰體); 屬於(某糰體)。》

Đây là cách dùng tham gia tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tham gia tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 葠; 加入 《葠加(成為組織的一員)。》葠加; 插手 《加入某種組織或某種活動。》tham gia tuyển cử葠加選舉。葠與 《葠加(事務的計劃、討論、處理)。也作葠預。》插腳; 插足 《比喻葠於某種活動。》出動 《(許多人為某些事)行動起來。》hôm qua tổng vệ sinh, toàn tổ chúng tôi đều tham gia. 昨天大掃除, 我們全組都出動了。 從事; 從 《投身到(事業中去)。》tham gia cách mạng. 從事革命。榦預; 榦與 《過問(彆人的事)。也作榦與。》入 《葠加到某種組織中, 成為它的成員。》預 《同與 (yù)。》在 《葠加(某糰體); 屬於(某糰體)。》