tham quan tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tham quan tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tham quan tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tham quan tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tham quan tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tham quan tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
葠觀 《實地觀察(工作成績、事業、設施、名勝古蹟等)。》
đoàn tham quan
葠觀糰。
觀光 《葠觀外國或外地的景物、建設等。》
khách tham quan
觀光客。
không ít khách nước ngoài đến tham quan Quế Lâm.
有不少外賓前來桂林觀光。
anh ấy đýa chúng tôi đi tham quan khắp Thượng Hải.
他陪同我們在上海各處觀光了一番。
đoàn Hoa Kiều về nước tham quan.
華僑回國觀光糰。
觀看 《特意地看; 葠觀; 觀察。》
tham quan cảnh vật
觀看景物。
觀瞻 《瞻望; 觀賞。》
sau khi toà lâu đài xây dựng xong, khách đến tham quan không ngớt.
樓閣建成後, 觀瞻者絡繹不絕。 覽勝 《觀賞勝景或遊覽勝地。》
貪官 《貪污受賄的官吏。》
tham quan ô lại; quan lại tham nhũng
貪官污吏。
巡禮 《借指觀光或遊覽。》
贓官 《貪污、受賄的官吏。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tham quan trong tiếng Đài Loan

葠觀 《實地觀察(工作成績、事業、設施、名勝古蹟等)。》đoàn tham quan葠觀糰。觀光 《葠觀外國或外地的景物、建設等。》khách tham quan觀光客。không ít khách nước ngoài đến tham quan Quế Lâm. 有不少外賓前來桂林觀光。anh ấy đýa chúng tôi đi tham quan khắp Thượng Hải. 他陪同我們在上海各處觀光了一番。đoàn Hoa Kiều về nước tham quan. 華僑回國觀光糰。觀看 《特意地看; 葠觀; 觀察。》tham quan cảnh vật觀看景物。觀瞻 《瞻望; 觀賞。》sau khi toà lâu đài xây dựng xong, khách đến tham quan không ngớt. 樓閣建成後, 觀瞻者絡繹不絕。 覽勝 《觀賞勝景或遊覽勝地。》貪官 《貪污受賄的官吏。》tham quan ô lại; quan lại tham nhũng貪官污吏。巡禮 《借指觀光或遊覽。》贓官 《貪污、受賄的官吏。》

Đây là cách dùng tham quan tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tham quan tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 葠觀 《實地觀察(工作成績、事業、設施、名勝古蹟等)。》đoàn tham quan葠觀糰。觀光 《葠觀外國或外地的景物、建設等。》khách tham quan觀光客。không ít khách nước ngoài đến tham quan Quế Lâm. 有不少外賓前來桂林觀光。anh ấy đýa chúng tôi đi tham quan khắp Thượng Hải. 他陪同我們在上海各處觀光了一番。đoàn Hoa Kiều về nước tham quan. 華僑回國觀光糰。觀看 《特意地看; 葠觀; 觀察。》tham quan cảnh vật觀看景物。觀瞻 《瞻望; 觀賞。》sau khi toà lâu đài xây dựng xong, khách đến tham quan không ngớt. 樓閣建成後, 觀瞻者絡繹不絕。 覽勝 《觀賞勝景或遊覽勝地。》貪官 《貪污受賄的官吏。》tham quan ô lại; quan lại tham nhũng貪官污吏。巡禮 《借指觀光或遊覽。》贓官 《貪污、受賄的官吏。》