thay thế tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thay thế tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thay thế tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thay thế tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thay thế tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thay thế tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
抽換 《抽出更換。》
trong bài văn ngắn này thay thế hết 16 chữ.
這篇短文裡一共抽換了十六個字。 代替 《以甲換乙, 起乙的作用。》
sản phẩm thay thế
代用品。
代謝 《交替; 更替。》
代用 《用性能相近或相同的東西代替原用的東西。》
抵充 《(用價值相等的事物)代替; 充噹。》
頂換 《把原來的換下來。》
頂替; 頂 《頂名代替; 由彆的人、物接替或代替。》
瓜代 《春秋時齊襄公叫連稱和管至父兩個人去戍守葵丘地方, 那時正噹瓜熟的季節, 就對他們說, 明年吃瓜的時候叫人來接替(見於《左傳》莊公八年)。後來把任期已滿換人接替叫做瓜代。》
交替; 接手; 接替; 替; 替代; 代為 《從彆人那裡把工作接過來併繼續下去; 代替。》
thay thế bảo quản
代為保管。
cũ mới thay thế nhau.
新舊交替。
接任 《接替職務。》
置換; 更換; 更替 《變換; 替換。》
hàng thông dụng có thể thay thế cho nhau.
通用件是可以互相置換的。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thay thế trong tiếng Đài Loan

抽換 《抽出更換。》trong bài văn ngắn này thay thế hết 16 chữ. 這篇短文裡一共抽換了十六個字。 代替 《以甲換乙, 起乙的作用。》sản phẩm thay thế代用品。代謝 《交替; 更替。》代用 《用性能相近或相同的東西代替原用的東西。》抵充 《(用價值相等的事物)代替; 充噹。》頂換 《把原來的換下來。》頂替; 頂 《頂名代替; 由彆的人、物接替或代替。》瓜代 《春秋時齊襄公叫連稱和管至父兩個人去戍守葵丘地方, 那時正噹瓜熟的季節, 就對他們說, 明年吃瓜的時候叫人來接替(見於《左傳》莊公八年)。後來把任期已滿換人接替叫做瓜代。》交替; 接手; 接替; 替; 替代; 代為 《從彆人那裡把工作接過來併繼續下去; 代替。》thay thế bảo quản代為保管。cũ mới thay thế nhau. 新舊交替。接任 《接替職務。》置換; 更換; 更替 《變換; 替換。》hàng thông dụng có thể thay thế cho nhau. 通用件是可以互相置換的。

Đây là cách dùng thay thế tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thay thế tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 抽換 《抽出更換。》trong bài văn ngắn này thay thế hết 16 chữ. 這篇短文裡一共抽換了十六個字。 代替 《以甲換乙, 起乙的作用。》sản phẩm thay thế代用品。代謝 《交替; 更替。》代用 《用性能相近或相同的東西代替原用的東西。》抵充 《(用價值相等的事物)代替; 充噹。》頂換 《把原來的換下來。》頂替; 頂 《頂名代替; 由彆的人、物接替或代替。》瓜代 《春秋時齊襄公叫連稱和管至父兩個人去戍守葵丘地方, 那時正噹瓜熟的季節, 就對他們說, 明年吃瓜的時候叫人來接替(見於《左傳》莊公八年)。後來把任期已滿換人接替叫做瓜代。》交替; 接手; 接替; 替; 替代; 代為 《從彆人那裡把工作接過來併繼續下去; 代替。》thay thế bảo quản代為保管。cũ mới thay thế nhau. 新舊交替。接任 《接替職務。》置換; 更換; 更替 《變換; 替換。》hàng thông dụng có thể thay thế cho nhau. 通用件是可以互相置換的。