thiên nhiên tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thiên nhiên tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thiên nhiên tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thiên nhiên tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thiên nhiên tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thiên nhiên tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
大自然; 自然; 自然界 《一般指無機界和有機界。有時也指包括社會在內的整個物質世界。》
chinh phục thiên nhiên
徵服大自然。
thiên nhiên
大自然。
《天然的; 天生的。》
天然 《自然存在的; 自然產生的(區彆於"人工"或"人造")。》
băng thiên nhiên
天然冰。
cảnh thiên nhiên
天然景色。
của cải thiên nhiên
天然財富。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thiên nhiên trong tiếng Đài Loan

大自然; 自然; 自然界 《一般指無機界和有機界。有時也指包括社會在內的整個物質世界。》chinh phục thiên nhiên徵服大自然。thiên nhiên大自然。天 《天然的; 天生的。》天然 《自然存在的; 自然產生的(區彆於"人工"或"人造")。》băng thiên nhiên天然冰。cảnh thiên nhiên天然景色。của cải thiên nhiên天然財富。

Đây là cách dùng thiên nhiên tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thiên nhiên tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 大自然; 自然; 自然界 《一般指無機界和有機界。有時也指包括社會在內的整個物質世界。》chinh phục thiên nhiên徵服大自然。thiên nhiên大自然。天 《天然的; 天生的。》天然 《自然存在的; 自然產生的(區彆於人工或人造)。》băng thiên nhiên天然冰。cảnh thiên nhiên天然景色。của cải thiên nhiên天然財富。