thoả thích tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thoả thích tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thoả thích tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thoả thích tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thoả thích tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thoả thích tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
暢; 放懷; 儘情; 縱情 《儘量滿足自己的情感, 不受拘束。》
nói chuyện thoả thích.
暢談。
uống rượu thoả thích; tha hồ uống rượu.
放懷暢飲。
cười nói thoả thích
放懷大笑。
放量 《儘量(吃、喝)。》
thiếu gì, anh cứ ăn thoả thích.
你放量吃吧, 有的是。
從心所欲 《隨心所欲。》
酣暢 《暢快。》
好好兒 《儘力地; 儘情地; 耐心地。》
chúng mình chơi vài hôm cho thoả thích.
咱們好好兒地玩兒幾天。
để các cháu chơi vài hôm cho thoả thích.
讓孩子們好好兒地玩幾天。 儘量 《達到最大限度。》
cười vui thoả thích; tha hồ vui cười.
儘情歡笑。
hôm khác chúng ta lại trao đổi thoả thích nhé.
改天咱們再儘興地談吧。 儘興 《興趣得到儘量滿足。》
忘情 《不能節制自己的感情。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thoả thích trong tiếng Đài Loan

暢; 放懷; 儘情; 縱情 《儘量滿足自己的情感, 不受拘束。》nói chuyện thoả thích. 暢談。uống rượu thoả thích; tha hồ uống rượu. 放懷暢飲。cười nói thoả thích放懷大笑。放量 《儘量(吃、喝)。》thiếu gì, anh cứ ăn thoả thích. 你放量吃吧, 有的是。從心所欲 《隨心所欲。》酣暢 《暢快。》好好兒 《儘力地; 儘情地; 耐心地。》chúng mình chơi vài hôm cho thoả thích. 咱們好好兒地玩兒幾天。để các cháu chơi vài hôm cho thoả thích. 讓孩子們好好兒地玩幾天。 儘量 《達到最大限度。》cười vui thoả thích; tha hồ vui cười. 儘情歡笑。hôm khác chúng ta lại trao đổi thoả thích nhé. 改天咱們再儘興地談吧。 儘興 《興趣得到儘量滿足。》忘情 《不能節制自己的感情。》

Đây là cách dùng thoả thích tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thoả thích tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 暢; 放懷; 儘情; 縱情 《儘量滿足自己的情感, 不受拘束。》nói chuyện thoả thích. 暢談。uống rượu thoả thích; tha hồ uống rượu. 放懷暢飲。cười nói thoả thích放懷大笑。放量 《儘量(吃、喝)。》thiếu gì, anh cứ ăn thoả thích. 你放量吃吧, 有的是。從心所欲 《隨心所欲。》酣暢 《暢快。》好好兒 《儘力地; 儘情地; 耐心地。》chúng mình chơi vài hôm cho thoả thích. 咱們好好兒地玩兒幾天。để các cháu chơi vài hôm cho thoả thích. 讓孩子們好好兒地玩幾天。 儘量 《達到最大限度。》cười vui thoả thích; tha hồ vui cười. 儘情歡笑。hôm khác chúng ta lại trao đổi thoả thích nhé. 改天咱們再儘興地談吧。 儘興 《興趣得到儘量滿足。》忘情 《不能節制自己的感情。》