thành thạo tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thành thạo tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thành thạo tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thành thạo tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thành thạo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thành thạo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
諳練; 嫻; 嫻熟 《熟練; 有經驗。》
純; 純熟; 圓熟 《很熟練。》
tay nghề chưa được thành thạo, còn phải luyện thêm.
工夫不純
,
還得練。
kỹ thuật thành thạo.
技術純熟。
chữ viết thành thạo.
筆體圓熟。
大方 《指專家學者; 內行人。》
內行; 在行 《對某種事情或工作有豐富的知識和經驗。》
anh ấy nuôi ong, nuôi tằm rất thành thạo.
他對養蜂養蠶都很內行。
三下五除二 《珠算口訣之一, 形容做事及動作敏捷利索。》
熟習 《(對某種技術或學習)學習得很熟練或了解得很深刻。》
遊刃有餘 《廚師把整個的牛分割成塊, 技術熟練, 刀子在牛的骨頭縫裡自由移動著, 沒有一點阻礙(見於《莊子·養生主》)。比喻做事熟練, 輕而易舉。》
自如 《活動或操作不受阻礙。》
thao tác thành thạo
操縱自如。
vận dụng thành thạo
運用自如。
技巧 《表現在藝術、工藝、體育等方面的巧妙的技能。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thành thạo trong tiếng Đài Loan

諳練; 嫻; 嫻熟 《熟練; 有經驗。》純; 純熟; 圓熟 《很熟練。》tay nghề chưa được thành thạo, còn phải luyện thêm. 工夫不純, 還得練。kỹ thuật thành thạo. 技術純熟。chữ viết thành thạo. 筆體圓熟。大方 《指專家學者; 內行人。》內行; 在行 《對某種事情或工作有豐富的知識和經驗。》anh ấy nuôi ong, nuôi tằm rất thành thạo. 他對養蜂養蠶都很內行。三下五除二 《珠算口訣之一, 形容做事及動作敏捷利索。》熟習 《(對某種技術或學習)學習得很熟練或了解得很深刻。》遊刃有餘 《廚師把整個的牛分割成塊, 技術熟練, 刀子在牛的骨頭縫裡自由移動著, 沒有一點阻礙(見於《莊子·養生主》)。比喻做事熟練, 輕而易舉。》自如 《活動或操作不受阻礙。》thao tác thành thạo操縱自如。vận dụng thành thạo運用自如。技巧 《表現在藝術、工藝、體育等方面的巧妙的技能。》

Đây là cách dùng thành thạo tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thành thạo tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 諳練; 嫻; 嫻熟 《熟練; 有經驗。》純; 純熟; 圓熟 《很熟練。》tay nghề chưa được thành thạo, còn phải luyện thêm. 工夫不純, 還得練。kỹ thuật thành thạo. 技術純熟。chữ viết thành thạo. 筆體圓熟。大方 《指專家學者; 內行人。》內行; 在行 《對某種事情或工作有豐富的知識和經驗。》anh ấy nuôi ong, nuôi tằm rất thành thạo. 他對養蜂養蠶都很內行。三下五除二 《珠算口訣之一, 形容做事及動作敏捷利索。》熟習 《(對某種技術或學習)學習得很熟練或了解得很深刻。》遊刃有餘 《廚師把整個的牛分割成塊, 技術熟練, 刀子在牛的骨頭縫裡自由移動著, 沒有一點阻礙(見於《莊子·養生主》)。比喻做事熟練, 輕而易舉。》自如 《活動或操作不受阻礙。》thao tác thành thạo操縱自如。vận dụng thành thạo運用自如。技巧 《表現在藝術、工藝、體育等方面的巧妙的技能。》