thâm nhập tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thâm nhập tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thâm nhập tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thâm nhập tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thâm nhập tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thâm nhập tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
深入 《透過外部、達到事物內部或中心。》
cán bộ lãnh đạo đi thâm nhập cơ sở.
領導榦部深入下層。
滲入 《比喻某種勢力無孔不入地鉆進來(多含貶義)。》
滲透 《比喻一種事物或勢力逐漸進入到其他方面。(多用於抽象事物)。》
thâm nhập kinh tế.
經濟滲透。
phải cảnh giác với sự thâm nhập kinh tế và quân sự của các nước siêu cường.
要警惕超級大國的經濟滲透和軍事滲透。
扎根 《比喻深入到人群或事物中去, 打下基礎。》
thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
扎根基層。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thâm nhập trong tiếng Đài Loan

深入 《透過外部、達到事物內部或中心。》cán bộ lãnh đạo đi thâm nhập cơ sở. 領導榦部深入下層。滲入 《比喻某種勢力無孔不入地鉆進來(多含貶義)。》滲透 《比喻一種事物或勢力逐漸進入到其他方面。(多用於抽象事物)。》thâm nhập kinh tế. 經濟滲透。phải cảnh giác với sự thâm nhập kinh tế và quân sự của các nước siêu cường. 要警惕超級大國的經濟滲透和軍事滲透。扎根 《比喻深入到人群或事物中去, 打下基礎。》thâm nhập vào hạ tầng cơ sở扎根基層。

Đây là cách dùng thâm nhập tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thâm nhập tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 深入 《透過外部、達到事物內部或中心。》cán bộ lãnh đạo đi thâm nhập cơ sở. 領導榦部深入下層。滲入 《比喻某種勢力無孔不入地鉆進來(多含貶義)。》滲透 《比喻一種事物或勢力逐漸進入到其他方面。(多用於抽象事物)。》thâm nhập kinh tế. 經濟滲透。phải cảnh giác với sự thâm nhập kinh tế và quân sự của các nước siêu cường. 要警惕超級大國的經濟滲透和軍事滲透。扎根 《比喻深入到人群或事物中去, 打下基礎。》thâm nhập vào hạ tầng cơ sở扎根基層。