thân leo tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thân leo tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thân leo tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thân leo tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thân leo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thân leo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

纏繞莖 《不能直立, 必鬚纏繞在彆的東西上才能向上生長的莖, 如紫藤、牽牛等的莖。》
《通常指某些能爬蔓的植物。》
攀緣莖 《不能直立, 靠卷鬚或吸盤狀的器官附著在彆的東西上生長的莖, 如葡萄、黃瓜、常春藤等的莖。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thân leo trong tiếng Đài Loan

纏繞莖 《不能直立, 必鬚纏繞在彆的東西上才能向上生長的莖, 如紫藤、牽牛等的莖。》蘿 《通常指某些能爬蔓的植物。》攀緣莖 《不能直立, 靠卷鬚或吸盤狀的器官附著在彆的東西上生長的莖, 如葡萄、黃瓜、常春藤等的莖。》

Đây là cách dùng thân leo tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thân leo tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 纏繞莖 《不能直立, 必鬚纏繞在彆的東西上才能向上生長的莖, 如紫藤、牽牛等的莖。》蘿 《通常指某些能爬蔓的植物。》攀緣莖 《不能直立, 靠卷鬚或吸盤狀的器官附著在彆的東西上生長的莖, 如葡萄、黃瓜、常春藤等的莖。》