thêm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thêm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thêm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thêm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thêm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thêm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
補充 《 在主要事物之外追加一些。》
nhận thêm nhiệm vụ
補充任務。
補述 《在已經說過的某物後增補內容。》
cho tôi thêm một ví dụ
讓我再補述一個例子。 放 《加進去。》
thêm một ít xì dầu vào thức ăn.
菜裡多放點醬油。
附帶 《另外有所補充的; 順便。》
nói thêm một câu
附帶聲明一句。
附加 《附帶加上; 額外加上。》
ngoài lộ phí ra, còn cần thêm phí làm thủ tục.
除遠費外, 還得附加手續費。
更加; 更為; 更 《副詞, 表示程度上又深了一層或者數量上進一步增加或減少。》
《在前面加上某種名號或文字。》
trước tên huyện thêm vào tên tỉnh.
縣名前冠上省名。
加; 續 《使數量比原來大或程度比原來高; 增加。》
thêm một người nữa.
加了一個人。
không chịu suy nghĩ thêm; thiếu suy nghĩ.
不加考慮。
nước trong bình là nước mới châm thêm
壺裡的水是剛續的。
bếp lò cần phải thêm than
鑪子該續煤了。
加入 《加上; 攙進去。》
外加 《另外加上。》
益髮 《越髮; 更加。》
又; 有 《表示在某個範圍之外有所補充。》
增添; 滋 《添加; 加多。》
thêm thiết bị
增添設備。
thêm một phần sức mạnh.
增添一份力量。
thêm đồ dùng trong nhà
增添家具。
《增進; 增加。》
《加上(油鹽等)。》
thêm một ít xì dầu.
掌點醬油。
找補 《把不足的補上。》
追加; 追補 《在原定的數額以外再增加。》
下去 《用在形容詞後, 表示程度繼續增加。》
《增添; 增加。》
添補 《補充(用具、衣裳等)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thêm trong tiếng Đài Loan

補充 《 在主要事物之外追加一些。》nhận thêm nhiệm vụ補充任務。補述 《在已經說過的某物後增補內容。》cho tôi thêm một ví dụ讓我再補述一個例子。 放 《加進去。》thêm một ít xì dầu vào thức ăn. 菜裡多放點醬油。附帶 《另外有所補充的; 順便。》nói thêm một câu附帶聲明一句。附加 《附帶加上; 額外加上。》ngoài lộ phí ra, còn cần thêm phí làm thủ tục. 除遠費外, 還得附加手續費。更加; 更為; 更 《副詞, 表示程度上又深了一層或者數量上進一步增加或減少。》冠 《在前面加上某種名號或文字。》trước tên huyện thêm vào tên tỉnh. 縣名前冠上省名。加; 續 《使數量比原來大或程度比原來高; 增加。》thêm một người nữa. 加了一個人。không chịu suy nghĩ thêm; thiếu suy nghĩ. 不加考慮。nước trong bình là nước mới châm thêm壺裡的水是剛續的。bếp lò cần phải thêm than鑪子該續煤了。加入 《加上; 攙進去。》外加 《另外加上。》益髮 《越髮; 更加。》又; 有 《表示在某個範圍之外有所補充。》增添; 滋 《添加; 加多。》thêm thiết bị增添設備。thêm một phần sức mạnh. 增添一份力量。thêm đồ dùng trong nhà增添家具。長 《增進; 增加。》掌 《加上(油鹽等)。》thêm một ít xì dầu. 掌點醬油。找補 《把不足的補上。》追加; 追補 《在原定的數額以外再增加。》下去 《用在形容詞後, 表示程度繼續增加。》添 《增添; 增加。》添補 《補充(用具、衣裳等)。》

Đây là cách dùng thêm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thêm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 補充 《 在主要事物之外追加一些。》nhận thêm nhiệm vụ補充任務。補述 《在已經說過的某物後增補內容。》cho tôi thêm một ví dụ讓我再補述一個例子。 放 《加進去。》thêm một ít xì dầu vào thức ăn. 菜裡多放點醬油。附帶 《另外有所補充的; 順便。》nói thêm một câu附帶聲明一句。附加 《附帶加上; 額外加上。》ngoài lộ phí ra, còn cần thêm phí làm thủ tục. 除遠費外, 還得附加手續費。更加; 更為; 更 《副詞, 表示程度上又深了一層或者數量上進一步增加或減少。》冠 《在前面加上某種名號或文字。》trước tên huyện thêm vào tên tỉnh. 縣名前冠上省名。加; 續 《使數量比原來大或程度比原來高; 增加。》thêm một người nữa. 加了一個人。không chịu suy nghĩ thêm; thiếu suy nghĩ. 不加考慮。nước trong bình là nước mới châm thêm壺裡的水是剛續的。bếp lò cần phải thêm than鑪子該續煤了。加入 《加上; 攙進去。》外加 《另外加上。》益髮 《越髮; 更加。》又; 有 《表示在某個範圍之外有所補充。》增添; 滋 《添加; 加多。》thêm thiết bị增添設備。thêm một phần sức mạnh. 增添一份力量。thêm đồ dùng trong nhà增添家具。長 《增進; 增加。》掌 《加上(油鹽等)。》thêm một ít xì dầu. 掌點醬油。找補 《把不足的補上。》追加; 追補 《在原定的數額以外再增加。》下去 《用在形容詞後, 表示程度繼續增加。》添 《增添; 增加。》添補 《補充(用具、衣裳等)。》