thích hợp tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thích hợp tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thích hợp tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thích hợp tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thích hợp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thích hợp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
成熟 《植物的果實等完全長成, 泛指生物體髮育到完備的階段。》
到位 《到達適噹的位置或預定的地點。》
chuyền bóng thích hợp.
傳球到位。
定噹; 丁對 《停噹; 妥噹。》
《投合; 適合。》
hoàn toàn thích hợp
對心眼兒。 剛吃過飯就劇烈運動是不相宜的。
xác đáng; thích hợp
得噹。
anh nói rất thích hợp.
你說得對工。
một số chữ trong bài văn này dùng không được thích hợp lắm.
這篇文章裡有些字眼兒用得不恰噹。 對路 《合於需要; 合於要求。》
《適應。》
合用 《適合使用。》
可取 《可以寀納接受, 值得學習或讚許。》
配合 《合在一起顯得合適, 相稱。》
適噹 《合適; 妥噹。》
dịp thích hợp.
適噹的機會。
người lựa chọn thích hợp.
適噹的人選。 適度 《程度適噹。》
適合 《符合(實際情況或客觀要求)。》
貼切 《(措辭)恰噹; 確切。》
妥帖 《恰噹; 十分合適。》
《合適。》
《(用字、用詞)貼切; 妥帖。》
吻合 《完全符合。》
相噹; 相宜 《適宜; 合適。》
công việc này chưa tìm được người thích hợp.
這個工作還沒有找到相噹的人。
anh ấy nhất thời chưa nghĩ ra từ thích hợp.
他一時想不出相噹的字眼來。
anh ấy làm công việc này rất thích hợp.
他做這種工作很相宜。
相應 《互相呼應或照應; 相適應。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thích hợp trong tiếng Đài Loan

成熟 《植物的果實等完全長成, 泛指生物體髮育到完備的階段。》到位 《到達適噹的位置或預定的地點。》chuyền bóng thích hợp. 傳球到位。定噹; 丁對 《停噹; 妥噹。》對 《投合; 適合。》hoàn toàn thích hợp對心眼兒。 剛吃過飯就劇烈運動是不相宜的。xác đáng; thích hợp得噹。anh nói rất thích hợp. 你說得對工。một số chữ trong bài văn này dùng không được thích hợp lắm. 這篇文章裡有些字眼兒用得不恰噹。 對路 《合於需要; 合於要求。》服 《適應。》合用 《適合使用。》可取 《可以寀納接受, 值得學習或讚許。》配合 《合在一起顯得合適, 相稱。》適噹 《合適; 妥噹。》dịp thích hợp. 適噹的機會。người lựa chọn thích hợp. 適噹的人選。 適度 《程度適噹。》適合 《符合(實際情況或客觀要求)。》貼切 《(措辭)恰噹; 確切。》妥帖 《恰噹; 十分合適。》宜 《合適。》熨 《(用字、用詞)貼切; 妥帖。》吻合 《完全符合。》相噹; 相宜 《適宜; 合適。》công việc này chưa tìm được người thích hợp. 這個工作還沒有找到相噹的人。anh ấy nhất thời chưa nghĩ ra từ thích hợp. 他一時想不出相噹的字眼來。anh ấy làm công việc này rất thích hợp. 他做這種工作很相宜。相應 《互相呼應或照應; 相適應。》

Đây là cách dùng thích hợp tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thích hợp tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 成熟 《植物的果實等完全長成, 泛指生物體髮育到完備的階段。》到位 《到達適噹的位置或預定的地點。》chuyền bóng thích hợp. 傳球到位。定噹; 丁對 《停噹; 妥噹。》對 《投合; 適合。》hoàn toàn thích hợp對心眼兒。 剛吃過飯就劇烈運動是不相宜的。xác đáng; thích hợp得噹。anh nói rất thích hợp. 你說得對工。một số chữ trong bài văn này dùng không được thích hợp lắm. 這篇文章裡有些字眼兒用得不恰噹。 對路 《合於需要; 合於要求。》服 《適應。》合用 《適合使用。》可取 《可以寀納接受, 值得學習或讚許。》配合 《合在一起顯得合適, 相稱。》適噹 《合適; 妥噹。》dịp thích hợp. 適噹的機會。người lựa chọn thích hợp. 適噹的人選。 適度 《程度適噹。》適合 《符合(實際情況或客觀要求)。》貼切 《(措辭)恰噹; 確切。》妥帖 《恰噹; 十分合適。》宜 《合適。》熨 《(用字、用詞)貼切; 妥帖。》吻合 《完全符合。》相噹; 相宜 《適宜; 合適。》công việc này chưa tìm được người thích hợp. 這個工作還沒有找到相噹的人。anh ấy nhất thời chưa nghĩ ra từ thích hợp. 他一時想不出相噹的字眼來。anh ấy làm công việc này rất thích hợp. 他做這種工作很相宜。相應 《互相呼應或照應; 相適應。》