thông minh tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thông minh tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thông minh tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thông minh tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thông minh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thông minh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
聰慧; 聰敏; 聰明 《智力髮達, 記憶和理解能力彊。》
đứa bé này đã thông minh lại còn chăm chỉ, học tập tiến bộ rất nhanh.
這孩子既聰明又用功, 學習上進步很快。 高明 《(見解、技能)高超。》
乖覺 《機警; 聰敏。》
機靈; 乖巧 《聰明伶俐; 機智。也作機伶。》
伶俐; 靈透; 明白; 伶; 慧 《聰明; 機敏。》
đứa trẻ này thật thông minh linh hoạt.
這孩子真伶俐。
thông minh sáng dạ.
心眼兒靈透。
một đứa trẻ thông minh.
好一個靈透孩子。
cô ấy là người thông minh, không cần phải nói nhiều cũng biết.
她是個明白人, 不用多說就知道。 心靈 《心思靈敏。》
thông minh khéo tay.
心靈手巧。
anh ấy rất thông minh, việc gì cũng suy nghĩ rất chu đáo.
他有心眼兒, 什麼事都想得週到。
心眼兒 《聰明機智。》
惺惺; 明慧 《聰明; 聰明的人。》
穎慧; 穎悟; 穎; 神 《聰明(多指少年)。》
哲; 智 《有智慧; 聰明。》
người thông minh
哲人。
dù thông minh nhưng cũng có lúc thiếu sáng suốt.
智者千慮, 必有一失。
智慧 《辨析判斷、髮明創造的能力。》
《機靈(多指小孩兒或動物)。》

聰穎 《聰明。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thông minh trong tiếng Đài Loan

聰慧; 聰敏; 聰明 《智力髮達, 記憶和理解能力彊。》đứa bé này đã thông minh lại còn chăm chỉ, học tập tiến bộ rất nhanh. 這孩子既聰明又用功, 學習上進步很快。 高明 《(見解、技能)高超。》乖覺 《機警; 聰敏。》機靈; 乖巧 《聰明伶俐; 機智。也作機伶。》伶俐; 靈透; 明白; 伶; 慧 《聰明; 機敏。》đứa trẻ này thật thông minh linh hoạt. 這孩子真伶俐。thông minh sáng dạ. 心眼兒靈透。một đứa trẻ thông minh. 好一個靈透孩子。cô ấy là người thông minh, không cần phải nói nhiều cũng biết. 她是個明白人, 不用多說就知道。 心靈 《心思靈敏。》thông minh khéo tay. 心靈手巧。anh ấy rất thông minh, việc gì cũng suy nghĩ rất chu đáo. 他有心眼兒, 什麼事都想得週到。心眼兒 《聰明機智。》惺惺; 明慧 《聰明; 聰明的人。》穎慧; 穎悟; 穎; 神 《聰明(多指少年)。》哲; 智 《有智慧; 聰明。》người thông minh哲人。dù thông minh nhưng cũng có lúc thiếu sáng suốt. 智者千慮, 必有一失。智慧 《辨析判斷、髮明創造的能力。》鬼 《機靈(多指小孩兒或動物)。》書聰穎 《聰明。》

Đây là cách dùng thông minh tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thông minh tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 聰慧; 聰敏; 聰明 《智力髮達, 記憶和理解能力彊。》đứa bé này đã thông minh lại còn chăm chỉ, học tập tiến bộ rất nhanh. 這孩子既聰明又用功, 學習上進步很快。 高明 《(見解、技能)高超。》乖覺 《機警; 聰敏。》機靈; 乖巧 《聰明伶俐; 機智。也作機伶。》伶俐; 靈透; 明白; 伶; 慧 《聰明; 機敏。》đứa trẻ này thật thông minh linh hoạt. 這孩子真伶俐。thông minh sáng dạ. 心眼兒靈透。một đứa trẻ thông minh. 好一個靈透孩子。cô ấy là người thông minh, không cần phải nói nhiều cũng biết. 她是個明白人, 不用多說就知道。 心靈 《心思靈敏。》thông minh khéo tay. 心靈手巧。anh ấy rất thông minh, việc gì cũng suy nghĩ rất chu đáo. 他有心眼兒, 什麼事都想得週到。心眼兒 《聰明機智。》惺惺; 明慧 《聰明; 聰明的人。》穎慧; 穎悟; 穎; 神 《聰明(多指少年)。》哲; 智 《有智慧; 聰明。》người thông minh哲人。dù thông minh nhưng cũng có lúc thiếu sáng suốt. 智者千慮, 必有一失。智慧 《辨析判斷、髮明創造的能力。》鬼 《機靈(多指小孩兒或動物)。》書聰穎 《聰明。》