thư tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thư tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thư tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thư tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thư tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thư tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
飛鴻 《比喻書信。》
đưa thư tỏ tình; đýa tin nhạn
飛鴻傳情。
來信 《寄來或送來的信件。》
thư của nhân dân gởi đến.
人民來信。
đã nhận được thư gởi rồi.
來信收到了。 書牘; 書; 書簡; 書信; 書札 《信。》
遺書 《死者臨死時留下的書信。》
札; 函; 簡 《信件。》
thư gởi đến.
來函。
thư tín
信札。
thư tay
手札。
《姐姐。》
《中醫指局部皮膚腫脹堅硬而皮色不變的毒瘡。》
Thư
《用於人名, 如範雎。也作範且。》
《用於古人名, 如範雎、唐雎, 都是戰國時人。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thư trong tiếng Đài Loan

飛鴻 《比喻書信。》đưa thư tỏ tình; đýa tin nhạn飛鴻傳情。來信 《寄來或送來的信件。》thư của nhân dân gởi đến. 人民來信。đã nhận được thư gởi rồi. 來信收到了。 書牘; 書; 書簡; 書信; 書札 《信。》遺書 《死者臨死時留下的書信。》札; 函; 簡 《信件。》thư gởi đến. 來函。thư tín信札。thư tay手札。姐 《姐姐。》疽 《中醫指局部皮膚腫脹堅硬而皮色不變的毒瘡。》Thư且 《用於人名, 如範雎。也作範且。》雎 《用於古人名, 如範雎、唐雎, 都是戰國時人。》

Đây là cách dùng thư tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thư tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 飛鴻 《比喻書信。》đưa thư tỏ tình; đýa tin nhạn飛鴻傳情。來信 《寄來或送來的信件。》thư của nhân dân gởi đến. 人民來信。đã nhận được thư gởi rồi. 來信收到了。 書牘; 書; 書簡; 書信; 書札 《信。》遺書 《死者臨死時留下的書信。》札; 函; 簡 《信件。》thư gởi đến. 來函。thư tín信札。thư tay手札。姐 《姐姐。》疽 《中醫指局部皮膚腫脹堅硬而皮色不變的毒瘡。》Thư且 《用於人名, 如範雎。也作範且。》雎 《用於古人名, 如範雎、唐雎, 都是戰國時人。》