thẳng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thẳng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thẳng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thẳng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thẳng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thẳng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
筆挺 《很直地(立著)。》
單向 《朝一個方向作用的。》
端然 《形容端正, 不歪斜。》
端直 《不拐彎; 一直; 筆直; 照直(這條街端直走去, 通向天安門。)。》
《直爽。》
管自; 一逕 《逕自。》
anh ấy không uống lấy một ngụm nước, đi thẳng về nhà.
他水也沒喝一口, 管自回家去了。 鵠立 《直立。》
逕直 《表示直接向某處前進, 不繞道, 不在中途耽擱。》
đội viên leo núi trèo thẳng lên ngọn núi chính.
登山隊員逕直地攀登主峰。
máy bay chở khách bay thẳng đến Côn Minh, không hạ cánh ở Trùng Khánh.
客機逕直飛往昆明, 不在重慶降落。 逕自 《副詞, 表示自己直接行動。》
anh ấy chẳng đợi hội nghị kết thúc, đi thẳng ra ngoài.
他沒等會議結束就逕自離去。 挺 《硬而直。》
直; 脡 《成直線的(跟"曲"相對)。》
thẳng tắp
筆直。
đường vừa bằng phẳng vừa thẳng tắp.
馬路又平又直。
anh kéo dây thép thẳng ra.
你把鐵絲拉直。
直達 《不必在中途換車換船而直接到達。》
直溜; 直溜兒 《形容筆直。》
anh xem cái cây con này, mọc rất thẳng.
你看這顆小樹, 長得多直溜兒。
直接 《不經過中間事物的(跟"間接"相對)。》
縱向 《非平行的; 上下方向的。》
tương đối thẳng.
縱向比較。
liên hệ thẳng
縱向聯系。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thẳng trong tiếng Đài Loan

筆挺 《很直地(立著)。》單向 《朝一個方向作用的。》端然 《形容端正, 不歪斜。》端直 《不拐彎; 一直; 筆直; 照直(這條街端直走去, 通向天安門。)。》梗 《直爽。》管自; 一逕 《逕自。》anh ấy không uống lấy một ngụm nước, đi thẳng về nhà. 他水也沒喝一口, 管自回家去了。 鵠立 《直立。》逕直 《表示直接向某處前進, 不繞道, 不在中途耽擱。》đội viên leo núi trèo thẳng lên ngọn núi chính. 登山隊員逕直地攀登主峰。máy bay chở khách bay thẳng đến Côn Minh, không hạ cánh ở Trùng Khánh. 客機逕直飛往昆明, 不在重慶降落。 逕自 《副詞, 表示自己直接行動。》anh ấy chẳng đợi hội nghị kết thúc, đi thẳng ra ngoài. 他沒等會議結束就逕自離去。 挺 《硬而直。》直; 脡 《成直線的(跟"曲"相對)。》thẳng tắp筆直。đường vừa bằng phẳng vừa thẳng tắp. 馬路又平又直。anh kéo dây thép thẳng ra. 你把鐵絲拉直。直達 《不必在中途換車換船而直接到達。》直溜; 直溜兒 《形容筆直。》anh xem cái cây con này, mọc rất thẳng. 你看這顆小樹, 長得多直溜兒。直接 《不經過中間事物的(跟"間接"相對)。》縱向 《非平行的; 上下方向的。》tương đối thẳng. 縱向比較。liên hệ thẳng縱向聯系。

Đây là cách dùng thẳng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thẳng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 筆挺 《很直地(立著)。》單向 《朝一個方向作用的。》端然 《形容端正, 不歪斜。》端直 《不拐彎; 一直; 筆直; 照直(這條街端直走去, 通向天安門。)。》梗 《直爽。》管自; 一逕 《逕自。》anh ấy không uống lấy một ngụm nước, đi thẳng về nhà. 他水也沒喝一口, 管自回家去了。 鵠立 《直立。》逕直 《表示直接向某處前進, 不繞道, 不在中途耽擱。》đội viên leo núi trèo thẳng lên ngọn núi chính. 登山隊員逕直地攀登主峰。máy bay chở khách bay thẳng đến Côn Minh, không hạ cánh ở Trùng Khánh. 客機逕直飛往昆明, 不在重慶降落。 逕自 《副詞, 表示自己直接行動。》anh ấy chẳng đợi hội nghị kết thúc, đi thẳng ra ngoài. 他沒等會議結束就逕自離去。 挺 《硬而直。》直; 脡 《成直線的(跟曲相對)。》thẳng tắp筆直。đường vừa bằng phẳng vừa thẳng tắp. 馬路又平又直。anh kéo dây thép thẳng ra. 你把鐵絲拉直。直達 《不必在中途換車換船而直接到達。》直溜; 直溜兒 《形容筆直。》anh xem cái cây con này, mọc rất thẳng. 你看這顆小樹, 長得多直溜兒。直接 《不經過中間事物的(跟間接相對)。》縱向 《非平行的; 上下方向的。》tương đối thẳng. 縱向比較。liên hệ thẳng縱向聯系。