thẳng đứng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thẳng đứng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thẳng đứng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thẳng đứng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thẳng đứng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thẳng đứng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

筆挺 《(衣服)燙得很平而折疊的痕蹟又很直。》
垂直 《兩條直線相交成直角時, 就說這兩條直線互相垂直。這個概念可推廣到一條直線與一個平面或兩個平面的垂直。》
陡立; 鵠立 《(山峰、建築物等)直立。》
《跟地面垂直的(跟"橫"相對)。》
豎立 《物體垂直, 一端向上, 一端接觸地面或埋在地裡。》
《跟地面垂直的(跟"橫"相對)。》
直撅撅 《(直撅撅的)形容挺直。》
直溜; 直溜兒 《形容筆直。》
直溜溜 《(直溜溜的)形容筆直的樣子。》
孤拔 《形容山勢挺立凸出。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thẳng đứng trong tiếng Đài Loan

筆挺 《(衣服)燙得很平而折疊的痕蹟又很直。》垂直 《兩條直線相交成直角時, 就說這兩條直線互相垂直。這個概念可推廣到一條直線與一個平面或兩個平面的垂直。》陡立; 鵠立 《(山峰、建築物等)直立。》豎 《跟地面垂直的(跟"橫"相對)。》豎立 《物體垂直, 一端向上, 一端接觸地面或埋在地裡。》直 《跟地面垂直的(跟"橫"相對)。》直撅撅 《(直撅撅的)形容挺直。》直溜; 直溜兒 《形容筆直。》直溜溜 《(直溜溜的)形容筆直的樣子。》孤拔 《形容山勢挺立凸出。》

Đây là cách dùng thẳng đứng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thẳng đứng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 筆挺 《(衣服)燙得很平而折疊的痕蹟又很直。》垂直 《兩條直線相交成直角時, 就說這兩條直線互相垂直。這個概念可推廣到一條直線與一個平面或兩個平面的垂直。》陡立; 鵠立 《(山峰、建築物等)直立。》豎 《跟地面垂直的(跟橫相對)。》豎立 《物體垂直, 一端向上, 一端接觸地面或埋在地裡。》直 《跟地面垂直的(跟橫相對)。》直撅撅 《(直撅撅的)形容挺直。》直溜; 直溜兒 《形容筆直。》直溜溜 《(直溜溜的)形容筆直的樣子。》孤拔 《形容山勢挺立凸出。》