thẹn thùng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thẹn thùng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thẹn thùng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thẹn thùng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thẹn thùng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thẹn thùng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不得勁; 不好意思; 害臊; 害羞; 靦腆; 靦; 難為情; 臉紅 《因膽怯、怕生或做錯了事怕人嗤笑而心中不安; 怕難為情。》
các chàng trai đều nhìn ngắm cô ấy, khiến nàng thẹn thùng quá
大夥兒都看著她, 弄得她怪不得勁兒的。
đây là lần đầu tiên cô ấy nói chuyện trước đám đông, nên có phần thẹn thùng.
她是第一次噹眾講話, 有些害羞。
cô gái này hay thẹn thùng lắm.
這個姑娘很害羞。
含羞 《臉上帶著害羞的神情。》
thẹn thùng không nói
含羞不語。
紅潮 《害羞時兩頰上泛起的紅色。》
嬌羞 《形容少女害羞的樣子。》
愧悔 《羞愧悔恨。》
赧然 《形容難為情的樣子。》
恧; 怍; 汗顏 《因羞慚而出汗。泛指慚愧。》
thẹn thùng
慚怍。

愧作 《慚愧。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thẹn thùng trong tiếng Đài Loan

不得勁; 不好意思; 害臊; 害羞; 靦腆; 靦; 難為情; 臉紅 《因膽怯、怕生或做錯了事怕人嗤笑而心中不安; 怕難為情。》các chàng trai đều nhìn ngắm cô ấy, khiến nàng thẹn thùng quá大夥兒都看著她, 弄得她怪不得勁兒的。đây là lần đầu tiên cô ấy nói chuyện trước đám đông, nên có phần thẹn thùng. 她是第一次噹眾講話, 有些害羞。cô gái này hay thẹn thùng lắm. 這個姑娘很害羞。含羞 《臉上帶著害羞的神情。》thẹn thùng không nói含羞不語。紅潮 《害羞時兩頰上泛起的紅色。》嬌羞 《形容少女害羞的樣子。》愧悔 《羞愧悔恨。》赧然 《形容難為情的樣子。》恧; 怍; 汗顏 《因羞慚而出汗。泛指慚愧。》thẹn thùng慚怍。書愧作 《慚愧。》

Đây là cách dùng thẹn thùng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thẹn thùng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不得勁; 不好意思; 害臊; 害羞; 靦腆; 靦; 難為情; 臉紅 《因膽怯、怕生或做錯了事怕人嗤笑而心中不安; 怕難為情。》các chàng trai đều nhìn ngắm cô ấy, khiến nàng thẹn thùng quá大夥兒都看著她, 弄得她怪不得勁兒的。đây là lần đầu tiên cô ấy nói chuyện trước đám đông, nên có phần thẹn thùng. 她是第一次噹眾講話, 有些害羞。cô gái này hay thẹn thùng lắm. 這個姑娘很害羞。含羞 《臉上帶著害羞的神情。》thẹn thùng không nói含羞不語。紅潮 《害羞時兩頰上泛起的紅色。》嬌羞 《形容少女害羞的樣子。》愧悔 《羞愧悔恨。》赧然 《形容難為情的樣子。》恧; 怍; 汗顏 《因羞慚而出汗。泛指慚愧。》thẹn thùng慚怍。書愧作 《慚愧。》