thế tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thế tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thế tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thế tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thế tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thế tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
代替 《以甲換乙, 起乙的作用。》
頂替 《頂名代替; 由彆的人、物接替或代替。》
更換 《變換; 替換。》
《跟"那麼③"相同。》
anh không mang theo, thế thì không dùng nữa ư?
你不拿走, 那你不要啦?
《用在疑問句(特指問、選擇問、正反問)的末尾, 表示疑問的語氣。》
《有利的形勢。》
thế chủ động.
主動權。
《自然界的現象或形勢。》
勢頭 《事物髮展的狀況; 情勢。》
怎麼 《泛指性質、狀況或方式。》
如此; 這樣 《指示代詞, 指示性質、狀態、方式、程度等。也說這麼樣。》
抵押 《債務人把自己的財產押給債權人, 作為清償債務的保證。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thế trong tiếng Đài Loan

代替 《以甲換乙, 起乙的作用。》頂替 《頂名代替; 由彆的人、物接替或代替。》更換 《變換; 替換。》那 《跟"那麼③"相同。》anh không mang theo, thế thì không dùng nữa ư?你不拿走, 那你不要啦?呢 《用在疑問句(特指問、選擇問、正反問)的末尾, 表示疑問的語氣。》權 《有利的形勢。》thế chủ động. 主動權。勢 《自然界的現象或形勢。》勢頭 《事物髮展的狀況; 情勢。》怎麼 《泛指性質、狀況或方式。》如此; 這樣 《指示代詞, 指示性質、狀態、方式、程度等。也說這麼樣。》抵押 《債務人把自己的財產押給債權人, 作為清償債務的保證。》

Đây là cách dùng thế tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thế tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 代替 《以甲換乙, 起乙的作用。》頂替 《頂名代替; 由彆的人、物接替或代替。》更換 《變換; 替換。》那 《跟那麼③相同。》anh không mang theo, thế thì không dùng nữa ư?你不拿走, 那你不要啦?呢 《用在疑問句(特指問、選擇問、正反問)的末尾, 表示疑問的語氣。》權 《有利的形勢。》thế chủ động. 主動權。勢 《自然界的現象或形勢。》勢頭 《事物髮展的狀況; 情勢。》怎麼 《泛指性質、狀況或方式。》如此; 這樣 《指示代詞, 指示性質、狀態、方式、程度等。也說這麼樣。》抵押 《債務人把自己的財產押給債權人, 作為清償債務的保證。》