thối rữa tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thối rữa tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thối rữa tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thối rữa tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thối rữa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thối rữa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
敗絮 《破棉絮。》
bề ngoài ngọc ngà, bên trong xơ mướp; cá vàng bụng bọ; bề ngoài đẹp đẽ, bề trong thối rữa
金玉其外, 敗絮其中(比喻外表很好, 實質很糟) 腐敗; 腐; 腐化; 腐爛 《有機體由於微生物的滋生而破壞。》
thi thể đã thối rữa
屍體已經腐化。
nơi bị thương, thịt đã bị thối rữa.
受傷的地方, 肌肉開始腐爛。
壞死 《機體的局部組織或細胞死亡。壞死後原有的功能喪失。形成壞死的原因很多, 如局部血液循環斷絕, 彊酸、彊鹼等化學葯品對局部組織的破壞。》
《肌肉組織腐爛。》
thối rữa.
潰爛。
潰爛 《傷口或 髮生潰瘍的組織由於病菌的感染而化膿。》
《腐爛。》
đào và nho dễ thối rữa.
櫻桃和葡萄容易爛。
《(某些瓜類)過熟而變質。》
黴爛 《髮黴腐爛。》
《爛。》
thối rữa.
糜爛。
糜爛 《爛到不可收拾。》
褥瘡 《由於局部組織長期受壓迫。血液循環髮生障礙而引起的皮膚和肌肉等組織的壞死和潰爛。長期臥床不能自己移動的病人, 骶部和髖部都容易髮生褥瘡。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thối rữa trong tiếng Đài Loan

敗絮 《破棉絮。》bề ngoài ngọc ngà, bên trong xơ mướp; cá vàng bụng bọ; bề ngoài đẹp đẽ, bề trong thối rữa金玉其外, 敗絮其中(比喻外表很好, 實質很糟) 腐敗; 腐; 腐化; 腐爛 《有機體由於微生物的滋生而破壞。》thi thể đã thối rữa屍體已經腐化。nơi bị thương, thịt đã bị thối rữa. 受傷的地方, 肌肉開始腐爛。壞死 《機體的局部組織或細胞死亡。壞死後原有的功能喪失。形成壞死的原因很多, 如局部血液循環斷絕, 彊酸、彊鹼等化學葯品對局部組織的破壞。》潰 《肌肉組織腐爛。》thối rữa. 潰爛。潰爛 《傷口或 髮生潰瘍的組織由於病菌的感染而化膿。》爛 《腐爛。》đào và nho dễ thối rữa. 櫻桃和葡萄容易爛。婁 《(某些瓜類)過熟而變質。》黴爛 《髮黴腐爛。》糜 《爛。》thối rữa. 糜爛。糜爛 《爛到不可收拾。》褥瘡 《由於局部組織長期受壓迫。血液循環髮生障礙而引起的皮膚和肌肉等組織的壞死和潰爛。長期臥床不能自己移動的病人, 骶部和髖部都容易髮生褥瘡。》

Đây là cách dùng thối rữa tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thối rữa tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 敗絮 《破棉絮。》bề ngoài ngọc ngà, bên trong xơ mướp; cá vàng bụng bọ; bề ngoài đẹp đẽ, bề trong thối rữa金玉其外, 敗絮其中(比喻外表很好, 實質很糟) 腐敗; 腐; 腐化; 腐爛 《有機體由於微生物的滋生而破壞。》thi thể đã thối rữa屍體已經腐化。nơi bị thương, thịt đã bị thối rữa. 受傷的地方, 肌肉開始腐爛。壞死 《機體的局部組織或細胞死亡。壞死後原有的功能喪失。形成壞死的原因很多, 如局部血液循環斷絕, 彊酸、彊鹼等化學葯品對局部組織的破壞。》潰 《肌肉組織腐爛。》thối rữa. 潰爛。潰爛 《傷口或 髮生潰瘍的組織由於病菌的感染而化膿。》爛 《腐爛。》đào và nho dễ thối rữa. 櫻桃和葡萄容易爛。婁 《(某些瓜類)過熟而變質。》黴爛 《髮黴腐爛。》糜 《爛。》thối rữa. 糜爛。糜爛 《爛到不可收拾。》褥瘡 《由於局部組織長期受壓迫。血液循環髮生障礙而引起的皮膚和肌肉等組織的壞死和潰爛。長期臥床不能自己移動的病人, 骶部和髖部都容易髮生褥瘡。》