thổi phồng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thổi phồng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thổi phồng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thổi phồng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thổi phồng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thổi phồng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
充氣 《通過加壓, 使氣體進入物體內。》
吹牛 《說大話; 誇口。也說吹牛皮。》
吹噓; 吹擂; 鼓吹 《誇大地或無中生有地說自己或彆人的優點; 誇張地宣颺。》
大吹法螺 《佛教把講經說法叫做吹法螺。現比喻說大話。》
thông tin nên phù hợp thực tế, không nên thổi phồng.
報道應儘量符合實際, 不應大事誇張。
大事誇張 《不適噹地誇大, 言過其詞。》
唬; 虎 《虛張聲勢、誇大事實來嚇人或蒙混人。》
叫囂 《大聲叫喊吵鬧。》
誇大; 誇; 張大 《把事情說得超過了原有的程度。》
làm to chuyện; thổi phồng
張大其事。
thổi phồng thành tích.
誇大成績。
誇大其詞 《說話或寫文章不切實際, 擴大了事實。》
渲染 《比喻誇大的形容。》
việc cỏn con, không cần phải thổi phồng như vậy.
一件小事情, 用不著這麼渲染。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thổi phồng trong tiếng Đài Loan

充氣 《通過加壓, 使氣體進入物體內。》吹牛 《說大話; 誇口。也說吹牛皮。》吹噓; 吹擂; 鼓吹 《誇大地或無中生有地說自己或彆人的優點; 誇張地宣颺。》大吹法螺 《佛教把講經說法叫做吹法螺。現比喻說大話。》thông tin nên phù hợp thực tế, không nên thổi phồng. 報道應儘量符合實際, 不應大事誇張。大事誇張 《不適噹地誇大, 言過其詞。》唬; 虎 《虛張聲勢、誇大事實來嚇人或蒙混人。》叫囂 《大聲叫喊吵鬧。》誇大; 誇; 張大 《把事情說得超過了原有的程度。》làm to chuyện; thổi phồng張大其事。thổi phồng thành tích. 誇大成績。誇大其詞 《說話或寫文章不切實際, 擴大了事實。》渲染 《比喻誇大的形容。》việc cỏn con, không cần phải thổi phồng như vậy. 一件小事情, 用不著這麼渲染。

Đây là cách dùng thổi phồng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thổi phồng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 充氣 《通過加壓, 使氣體進入物體內。》吹牛 《說大話; 誇口。也說吹牛皮。》吹噓; 吹擂; 鼓吹 《誇大地或無中生有地說自己或彆人的優點; 誇張地宣颺。》大吹法螺 《佛教把講經說法叫做吹法螺。現比喻說大話。》thông tin nên phù hợp thực tế, không nên thổi phồng. 報道應儘量符合實際, 不應大事誇張。大事誇張 《不適噹地誇大, 言過其詞。》唬; 虎 《虛張聲勢、誇大事實來嚇人或蒙混人。》叫囂 《大聲叫喊吵鬧。》誇大; 誇; 張大 《把事情說得超過了原有的程度。》làm to chuyện; thổi phồng張大其事。thổi phồng thành tích. 誇大成績。誇大其詞 《說話或寫文章不切實際, 擴大了事實。》渲染 《比喻誇大的形容。》việc cỏn con, không cần phải thổi phồng như vậy. 一件小事情, 用不著這麼渲染。