thời gian tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thời gian tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thời gian tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thời gian tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thời gian tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thời gian tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
白日 《泛指時光。》
垡子 《指相噹長的一段時間。》
thời gian này
這一垡子。
thời gian đó
那一垡子。
工夫; 功夫; 光陰 《時間(指佔用的時間)。》
thời gian thắm thoát thoi đýa
光陰似箭。
《指時光。》
thời gian như nước chảy.
似水年華。
流光; 時光; 流年; 時間; 天時 《物質存在的一種客觀形式, 由過去、現在、將來構成的連綿不斷的系統。是物質的運動、變化的持續性的表現。》
thời gian trôi qua như tên bay.
流光如箭。
期間 《某個時期裡面。》
日子 《時間(指天數)。》
時分; 天氣 《指時間; 時候。》
時候 《有起點和終點的一段時間。》
時刻 《時間裡的某一點。》
時日 《時間和日期。》
為期 《從時間、期限長短上看。》
(xét về) thời gian không xa
為期不遠。
天; 天兒 《一天裡的某一段時間。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thời gian trong tiếng Đài Loan

白日 《泛指時光。》垡子 《指相噹長的一段時間。》thời gian này這一垡子。thời gian đó那一垡子。工夫; 功夫; 光陰 《時間(指佔用的時間)。》thời gian thắm thoát thoi đýa光陰似箭。華 《指時光。》thời gian như nước chảy. 似水年華。流光; 時光; 流年; 時間; 天時 《物質存在的一種客觀形式, 由過去、現在、將來構成的連綿不斷的系統。是物質的運動、變化的持續性的表現。》thời gian trôi qua như tên bay. 流光如箭。期間 《某個時期裡面。》日子 《時間(指天數)。》時分; 天氣 《指時間; 時候。》時候 《有起點和終點的一段時間。》時刻 《時間裡的某一點。》時日 《時間和日期。》為期 《從時間、期限長短上看。》(xét về) thời gian không xa為期不遠。天; 天兒 《一天裡的某一段時間。》

Đây là cách dùng thời gian tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thời gian tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 白日 《泛指時光。》垡子 《指相噹長的一段時間。》thời gian này這一垡子。thời gian đó那一垡子。工夫; 功夫; 光陰 《時間(指佔用的時間)。》thời gian thắm thoát thoi đýa光陰似箭。華 《指時光。》thời gian như nước chảy. 似水年華。流光; 時光; 流年; 時間; 天時 《物質存在的一種客觀形式, 由過去、現在、將來構成的連綿不斷的系統。是物質的運動、變化的持續性的表現。》thời gian trôi qua như tên bay. 流光如箭。期間 《某個時期裡面。》日子 《時間(指天數)。》時分; 天氣 《指時間; 時候。》時候 《有起點和終點的一段時間。》時刻 《時間裡的某一點。》時日 《時間和日期。》為期 《從時間、期限長短上看。》(xét về) thời gian không xa為期不遠。天; 天兒 《一天裡的某一段時間。》