thời hạn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thời hạn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thời hạn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thời hạn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thời hạn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thời hạn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
克期 《約定或限定日期。也做刻期。》
thời hạn hoàn công.
克期完工。
thời hạn bàn giao.
克期送達。
年份 《經厤年代的長短。》
thời hạn tu nghiệp.
修業年限。
kéo dài thời hạn sử dụng nông cụ.
延長農具的使用年限。
年限 《規定的或作為一般標準的年數。》
《一段時間。》
期限 《限定的一段時間, 也指所限時間的最後界線。》
sắp đến thời hạn rồi.
期限快到了。
時限 《完成某項工作的期限。》
為期 《從時間、期限長短上看。》
(xét về) thời hạn rất dài
為期甚遠。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thời hạn trong tiếng Đài Loan

克期 《約定或限定日期。也做刻期。》thời hạn hoàn công. 克期完工。thời hạn bàn giao. 克期送達。年份 《經厤年代的長短。》thời hạn tu nghiệp. 修業年限。kéo dài thời hạn sử dụng nông cụ. 延長農具的使用年限。年限 《規定的或作為一般標準的年數。》期 《一段時間。》期限 《限定的一段時間, 也指所限時間的最後界線。》sắp đến thời hạn rồi. 期限快到了。時限 《完成某項工作的期限。》為期 《從時間、期限長短上看。》(xét về) thời hạn rất dài為期甚遠。

Đây là cách dùng thời hạn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thời hạn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 克期 《約定或限定日期。也做刻期。》thời hạn hoàn công. 克期完工。thời hạn bàn giao. 克期送達。年份 《經厤年代的長短。》thời hạn tu nghiệp. 修業年限。kéo dài thời hạn sử dụng nông cụ. 延長農具的使用年限。年限 《規定的或作為一般標準的年數。》期 《一段時間。》期限 《限定的一段時間, 也指所限時間的最後界線。》sắp đến thời hạn rồi. 期限快到了。時限 《完成某項工作的期限。》為期 《從時間、期限長短上看。》(xét về) thời hạn rất dài為期甚遠。