thừa tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thừa tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thừa tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thừa tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thừa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thừa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《剩餘的; 將儘的。》
《佛教的教義。》
Đại thừa.
大乘。
底子 《東西剩下的最後一部分。》
hàng thừa; hàng cặn
貨底子。
《超出原有或應有的數目; 比原來的數目有所增加(跟"少"相對)。》
câu này thừa một chữ.
這句話多了一個字。 多事 《做多餘的事。》
đem lương thực thừa bán cho nhà nước.
把多餘的糧食賣給國家。 浮; 多餘; 浮員; 富餘; 累贅; 冗; 贅 《超過需要數量的。》
số thừa
浮額。
cắt giảm nhân viên thừa
裁汰浮員。
thừa nhân viên
富餘人員。
駢枝 《駢拇枝指, 駢拇指腳的大拇指跟二拇指相連, 枝指指手的大拇指或小拇指旁邊多長出來的一個手指; 比喻多餘的, 不必要的。》
《接在分數或小數後面, 表示略多於此數(跟"弱"相對)。》
剩餘 《從某個數量裡減去一部分以後遺留下來。》
không những không thiếu mà còn thừa ra một số.
不但沒有虧欠, 而且還有些剩餘。
《見"餘"2., 在餘和馀意義上可能混淆時, 仍用馀。》
贅疣 《比喻多餘而無用的東西。》
下剩 《剩餘。》
乘繼。

重沓 《 重复繁冗。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thừa trong tiếng Đài Loan

殘 《剩餘的; 將儘的。》乘 《佛教的教義。》Đại thừa. 大乘。底子 《東西剩下的最後一部分。》hàng thừa; hàng cặn貨底子。多 《超出原有或應有的數目; 比原來的數目有所增加(跟"少"相對)。》câu này thừa một chữ. 這句話多了一個字。 多事 《做多餘的事。》đem lương thực thừa bán cho nhà nước. 把多餘的糧食賣給國家。 浮; 多餘; 浮員; 富餘; 累贅; 冗; 贅 《超過需要數量的。》số thừa浮額。cắt giảm nhân viên thừa裁汰浮員。thừa nhân viên富餘人員。駢枝 《駢拇枝指, 駢拇指腳的大拇指跟二拇指相連, 枝指指手的大拇指或小拇指旁邊多長出來的一個手指; 比喻多餘的, 不必要的。》彊 《接在分數或小數後面, 表示略多於此數(跟"弱"相對)。》剩餘 《從某個數量裡減去一部分以後遺留下來。》không những không thiếu mà còn thừa ra một số. 不但沒有虧欠, 而且還有些剩餘。馀 《見"餘"2., 在餘和馀意義上可能混淆時, 仍用馀。》贅疣 《比喻多餘而無用的東西。》下剩 《剩餘。》乘繼。書重沓 《 重复繁冗。》

Đây là cách dùng thừa tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thừa tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 殘 《剩餘的; 將儘的。》乘 《佛教的教義。》Đại thừa. 大乘。底子 《東西剩下的最後一部分。》hàng thừa; hàng cặn貨底子。多 《超出原有或應有的數目; 比原來的數目有所增加(跟少相對)。》câu này thừa một chữ. 這句話多了一個字。 多事 《做多餘的事。》đem lương thực thừa bán cho nhà nước. 把多餘的糧食賣給國家。 浮; 多餘; 浮員; 富餘; 累贅; 冗; 贅 《超過需要數量的。》số thừa浮額。cắt giảm nhân viên thừa裁汰浮員。thừa nhân viên富餘人員。駢枝 《駢拇枝指, 駢拇指腳的大拇指跟二拇指相連, 枝指指手的大拇指或小拇指旁邊多長出來的一個手指; 比喻多餘的, 不必要的。》彊 《接在分數或小數後面, 表示略多於此數(跟弱相對)。》剩餘 《從某個數量裡減去一部分以後遺留下來。》không những không thiếu mà còn thừa ra một số. 不但沒有虧欠, 而且還有些剩餘。馀 《見餘2., 在餘和馀意義上可能混淆時, 仍用馀。》贅疣 《比喻多餘而無用的東西。》下剩 《剩餘。》乘繼。書重沓 《 重复繁冗。》