tiêu chuẩn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tiêu chuẩn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tiêu chuẩn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiêu chuẩn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tiêu chuẩn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tiêu chuẩn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
標準; 尺度; 尺碼; 典; 法; 準; 臬 《衡量事物的準則。》
tiêu chuẩn của chân lý chỉ có thể là thực tiễn của xã hội
真理的標準只能是社會的實踐。
chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
只有千百萬人民的革命實踐, 才是檢驗真理的尺度。 方圓 《方形和圓形。比喻一定的規則或標準。》
奉為圭臬 《把某些言論或事物噹做準則。》
律條 《泛指準則。》
tiêu chuẩn làm người.
做人的律條。
規範 《約定俗成或明文規定的標準。》
軌範 《行動所遵循的標準。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiêu chuẩn trong tiếng Đài Loan

標準; 尺度; 尺碼; 典; 法; 準; 臬 《衡量事物的準則。》tiêu chuẩn của chân lý chỉ có thể là thực tiễn của xã hội真理的標準只能是社會的實踐。chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí. 只有千百萬人民的革命實踐, 才是檢驗真理的尺度。 方圓 《方形和圓形。比喻一定的規則或標準。》奉為圭臬 《把某些言論或事物噹做準則。》律條 《泛指準則。》tiêu chuẩn làm người. 做人的律條。規範 《約定俗成或明文規定的標準。》軌範 《行動所遵循的標準。》

Đây là cách dùng tiêu chuẩn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiêu chuẩn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 標準; 尺度; 尺碼; 典; 法; 準; 臬 《衡量事物的準則。》tiêu chuẩn của chân lý chỉ có thể là thực tiễn của xã hội真理的標準只能是社會的實踐。chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí. 只有千百萬人民的革命實踐, 才是檢驗真理的尺度。 方圓 《方形和圓形。比喻一定的規則或標準。》奉為圭臬 《把某些言論或事物噹做準則。》律條 《泛指準則。》tiêu chuẩn làm người. 做人的律條。規範 《約定俗成或明文規定的標準。》軌範 《行動所遵循的標準。》