tiếp xúc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tiếp xúc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tiếp xúc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiếp xúc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tiếp xúc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tiếp xúc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
打交道; 往還 《交際; 來往; 聯系。》
tôi chưa từng tiếp xúc với anh ấy.
我沒跟他打過交道。
對話 《兩方或幾方之間的接觸或談判。》
lãnh đạo nên tiếp xúc thường xuyên với quần chúng có thể tăng thêm sự hiểu biết giữa hai bên.
領導和群眾經常對話可以加深彼此的了解。 接觸; 撄; 著; 摩; 即; 擊; 見; 接; 觸; 觸動 《挨上; 碰著。》
cảm giác nảy sinh sau khi da tiếp xúc với vật thể là xúc giác.
皮膚和物體接觸後產生的感覺就是觸覺。
trước đây anh ấy chưa từng tiếp xúc với sách vở.
他過去從沒有接觸過書本。 洽 《接洽。》
沾邊; 沾邊兒 《略有接觸。》

棖觸 《觸動。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiếp xúc trong tiếng Đài Loan

打交道; 往還 《交際; 來往; 聯系。》tôi chưa từng tiếp xúc với anh ấy. 我沒跟他打過交道。對話 《兩方或幾方之間的接觸或談判。》lãnh đạo nên tiếp xúc thường xuyên với quần chúng có thể tăng thêm sự hiểu biết giữa hai bên. 領導和群眾經常對話可以加深彼此的了解。 接觸; 撄; 著; 摩; 即; 擊; 見; 接; 觸; 觸動 《挨上; 碰著。》cảm giác nảy sinh sau khi da tiếp xúc với vật thể là xúc giác. 皮膚和物體接觸後產生的感覺就是觸覺。trước đây anh ấy chưa từng tiếp xúc với sách vở. 他過去從沒有接觸過書本。 洽 《接洽。》沾邊; 沾邊兒 《略有接觸。》書棖觸 《觸動。》

Đây là cách dùng tiếp xúc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiếp xúc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 打交道; 往還 《交際; 來往; 聯系。》tôi chưa từng tiếp xúc với anh ấy. 我沒跟他打過交道。對話 《兩方或幾方之間的接觸或談判。》lãnh đạo nên tiếp xúc thường xuyên với quần chúng có thể tăng thêm sự hiểu biết giữa hai bên. 領導和群眾經常對話可以加深彼此的了解。 接觸; 撄; 著; 摩; 即; 擊; 見; 接; 觸; 觸動 《挨上; 碰著。》cảm giác nảy sinh sau khi da tiếp xúc với vật thể là xúc giác. 皮膚和物體接觸後產生的感覺就是觸覺。trước đây anh ấy chưa từng tiếp xúc với sách vở. 他過去從沒有接觸過書本。 洽 《接洽。》沾邊; 沾邊兒 《略有接觸。》書棖觸 《觸動。》