tiết kiệm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tiết kiệm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tiết kiệm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiết kiệm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tiết kiệm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tiết kiệm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
儲蓄 《把節約下來或暫時不用的錢或物積存起來, 多指把錢存到銀行裡。》
《儲蓄。》
khoản tiết kiệm.
存款。
儉; 儉省 《愛惜物力; 不浪費財物。》
ăn tiêu tiết kiệm; bớt ăn bớt dùng.
省吃儉用。 儉樸 《儉省樸素。》
sống tiết kiệm.
過日子儉省。
節; 節儉; 節省; 節約; 克己; 省; 約; 仔細; 做人家; 省儉 《使可能被耗費掉的不被耗費掉或少耗費掉。》
tiết kiệm điện.
節電。
tiết kiệm than.
節煤。
tiết kiệm thời gian.
節省時間。
tiết kiệm sức lao động.
節省勞動力。
tăng gia sản xuất và tiết kiệm.
節約增產。
tiết kiệm thời gian.
節約時間。
tự tiết kiệm.
自奉克己。
tiết kiệm tiền.
省錢。
tiết kiệm ăn tiêu.
省吃儉用。
tiết kiệm
節約。
tiết kiệm
儉約。
sống tiết kiệm.
日子過得仔細。
縮衣節食 《節衣縮食:省吃省穿, 泛指節儉。見〖節衣縮食〗。》
經濟 《用較少的人力、物力、時間穫得較大的成果。》
樸素 《(生活)節約, 不奢侈。》
撙; 撙節 《節約; 節省。》
tiết kiệm
撙節。
tiết kiệm khoản chi.
撙節開支。

儉約 《儉省。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiết kiệm trong tiếng Đài Loan

儲蓄 《把節約下來或暫時不用的錢或物積存起來, 多指把錢存到銀行裡。》存 《儲蓄。》khoản tiết kiệm. 存款。儉; 儉省 《愛惜物力; 不浪費財物。》ăn tiêu tiết kiệm; bớt ăn bớt dùng. 省吃儉用。 儉樸 《儉省樸素。》sống tiết kiệm. 過日子儉省。節; 節儉; 節省; 節約; 克己; 省; 約; 仔細; 做人家; 省儉 《使可能被耗費掉的不被耗費掉或少耗費掉。》tiết kiệm điện. 節電。tiết kiệm than. 節煤。tiết kiệm thời gian. 節省時間。tiết kiệm sức lao động. 節省勞動力。tăng gia sản xuất và tiết kiệm. 節約增產。tiết kiệm thời gian. 節約時間。tự tiết kiệm. 自奉克己。tiết kiệm tiền. 省錢。tiết kiệm ăn tiêu. 省吃儉用。tiết kiệm節約。tiết kiệm儉約。sống tiết kiệm. 日子過得仔細。縮衣節食 《節衣縮食:省吃省穿, 泛指節儉。見〖節衣縮食〗。》經濟 《用較少的人力、物力、時間穫得較大的成果。》樸素 《(生活)節約, 不奢侈。》撙; 撙節 《節約; 節省。》tiết kiệm撙節。tiết kiệm khoản chi. 撙節開支。書儉約 《儉省。》

Đây là cách dùng tiết kiệm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiết kiệm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 儲蓄 《把節約下來或暫時不用的錢或物積存起來, 多指把錢存到銀行裡。》存 《儲蓄。》khoản tiết kiệm. 存款。儉; 儉省 《愛惜物力; 不浪費財物。》ăn tiêu tiết kiệm; bớt ăn bớt dùng. 省吃儉用。 儉樸 《儉省樸素。》sống tiết kiệm. 過日子儉省。節; 節儉; 節省; 節約; 克己; 省; 約; 仔細; 做人家; 省儉 《使可能被耗費掉的不被耗費掉或少耗費掉。》tiết kiệm điện. 節電。tiết kiệm than. 節煤。tiết kiệm thời gian. 節省時間。tiết kiệm sức lao động. 節省勞動力。tăng gia sản xuất và tiết kiệm. 節約增產。tiết kiệm thời gian. 節約時間。tự tiết kiệm. 自奉克己。tiết kiệm tiền. 省錢。tiết kiệm ăn tiêu. 省吃儉用。tiết kiệm節約。tiết kiệm儉約。sống tiết kiệm. 日子過得仔細。縮衣節食 《節衣縮食:省吃省穿, 泛指節儉。見〖節衣縮食〗。》經濟 《用較少的人力、物力、時間穫得較大的成果。》樸素 《(生活)節約, 不奢侈。》撙; 撙節 《節約; 節省。》tiết kiệm撙節。tiết kiệm khoản chi. 撙節開支。書儉約 《儉省。》