tiền thưởng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tiền thưởng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tiền thưởng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiền thưởng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tiền thưởng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tiền thưởng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
酬答 《酬謝。》
紅包; 紅包兒 《包著錢的紅紙包兒, 用於餽贈或獎勵等。》
phát tiền thưởng
髮紅包。
紅利; 紅 《指企業分給股東的利潤或分給職工的額外報酬。》
花紅 《賞錢。》
獎金 《作獎勵用的錢。》
酒錢 《舊時給服務員或臨時服務者的小費。》
利市 《送給辦事人的賞錢。》
賞錢 《賞給人的錢。》
升水 《舊時調換票據或兌換貨幣時, 因為比價的不同, 比價高的一方向另一方收取一定的差額, 叫升水。也指這種收取的差額。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiền thưởng trong tiếng Đài Loan

酬答 《酬謝。》紅包; 紅包兒 《包著錢的紅紙包兒, 用於餽贈或獎勵等。》phát tiền thưởng髮紅包。紅利; 紅 《指企業分給股東的利潤或分給職工的額外報酬。》花紅 《賞錢。》獎金 《作獎勵用的錢。》酒錢 《舊時給服務員或臨時服務者的小費。》利市 《送給辦事人的賞錢。》賞錢 《賞給人的錢。》升水 《舊時調換票據或兌換貨幣時, 因為比價的不同, 比價高的一方向另一方收取一定的差額, 叫升水。也指這種收取的差額。》

Đây là cách dùng tiền thưởng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiền thưởng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 酬答 《酬謝。》紅包; 紅包兒 《包著錢的紅紙包兒, 用於餽贈或獎勵等。》phát tiền thưởng髮紅包。紅利; 紅 《指企業分給股東的利潤或分給職工的額外報酬。》花紅 《賞錢。》獎金 《作獎勵用的錢。》酒錢 《舊時給服務員或臨時服務者的小費。》利市 《送給辦事人的賞錢。》賞錢 《賞給人的錢。》升水 《舊時調換票據或兌換貨幣時, 因為比價的不同, 比價高的一方向另一方收取一定的差額, 叫升水。也指這種收取的差額。》