trao đổi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

trao đổi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm trao đổi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trao đổi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm trao đổi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trao đổi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
岔換 《調劑(心情、口味等)。》
磋商 《交換意見; 反复商量; 仔細討論。》
掉換 《彼此互換。》
互通; 交換 《雙方各拿出自己的給對方。》
trao đổi tin tức
互通消息。
《給人東西同時從他那裡取得彆的東西。》
trao đổi
交換。
計議 《商議。》
交互 《替換著。》
trao đổi ý kiến.
交換意見。
trao đổi vật tư.
物資交流。
trao đổi kinh nghiệm công tác.
交流工作經驗。
交流 《彼此把自己有的供給對方。》
《商討。》
bàn bạc trao đổi.
商榷。
商兌 《商量斟酌。》
商量 《交換意見。》
có công việc cần phải trao đổi nhiều với quần chúng.
遇事要多和群眾商量。
việc này tôi cần trao đổi với các đồng chí trong nhóm một tý.
這件事我要跟小組的同志商量一下。
商討 《為了解決較大的、較复雜的問題而交換意見; 商量討論。》
hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác kinh tế giữa hai nước.
議會商討了兩國的經濟合作問題。 商談 《口頭商量。》
商議 《為了對某些問題取得一致的意見, 而進行討論。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trao đổi trong tiếng Đài Loan

岔換 《調劑(心情、口味等)。》磋商 《交換意見; 反复商量; 仔細討論。》掉換 《彼此互換。》互通; 交換 《雙方各拿出自己的給對方。》trao đổi tin tức互通消息。換 《給人東西同時從他那裡取得彆的東西。》trao đổi交換。計議 《商議。》交互 《替換著。》trao đổi ý kiến. 交換意見。trao đổi vật tư. 物資交流。trao đổi kinh nghiệm công tác. 交流工作經驗。交流 《彼此把自己有的供給對方。》榷 《商討。》bàn bạc trao đổi. 商榷。商兌 《商量斟酌。》商量 《交換意見。》có công việc cần phải trao đổi nhiều với quần chúng. 遇事要多和群眾商量。việc này tôi cần trao đổi với các đồng chí trong nhóm một tý. 這件事我要跟小組的同志商量一下。商討 《為了解決較大的、較复雜的問題而交換意見; 商量討論。》hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác kinh tế giữa hai nước. 議會商討了兩國的經濟合作問題。 商談 《口頭商量。》商議 《為了對某些問題取得一致的意見, 而進行討論。》

Đây là cách dùng trao đổi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trao đổi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 岔換 《調劑(心情、口味等)。》磋商 《交換意見; 反复商量; 仔細討論。》掉換 《彼此互換。》互通; 交換 《雙方各拿出自己的給對方。》trao đổi tin tức互通消息。換 《給人東西同時從他那裡取得彆的東西。》trao đổi交換。計議 《商議。》交互 《替換著。》trao đổi ý kiến. 交換意見。trao đổi vật tư. 物資交流。trao đổi kinh nghiệm công tác. 交流工作經驗。交流 《彼此把自己有的供給對方。》榷 《商討。》bàn bạc trao đổi. 商榷。商兌 《商量斟酌。》商量 《交換意見。》có công việc cần phải trao đổi nhiều với quần chúng. 遇事要多和群眾商量。việc này tôi cần trao đổi với các đồng chí trong nhóm một tý. 這件事我要跟小組的同志商量一下。商討 《為了解決較大的、較复雜的問題而交換意見; 商量討論。》hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác kinh tế giữa hai nước. 議會商討了兩國的經濟合作問題。 商談 《口頭商量。》商議 《為了對某些問題取得一致的意見, 而進行討論。》