trung thành tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

trung thành tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm trung thành tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trung thành tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm trung thành tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trung thành tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
赤心 《真誠的心。》
trung thành báo quốc.
赤心報國。 耿耿 《形容忠誠。》
lòng trung thành; lòng son.
耿耿丹心
hết sức trung thành.
忠心耿耿
trung thành phục vụ nhân dân.
忠心耿耿為人民服務。
老實 《誠實。》
忠; 忠誠; 赤; 赤膽 《(對國家、人民、事業、領導、朋友等)儘心儘力。》
vô cùng trung thành với sự nghiệp; trung thành vô hạn với sự nghiệp.
對事業無限忠誠。
tín đồ trung thành
忠實的信徒 忠實 《忠誠可靠。》
bạn trung thành
忠實的朋友
忠順 《一心順從(今多用於貶義)。》
kẻ nô bộc trung thành
忠順的奴僕 忠心 《忠誠的心。》
hết sức trung thành; lòng trung son sắt.
赤膽忠心
người trung thành; người có nghĩa khí.
忠義之士
忠義 《忠誠, 講義氣。》
忠貞 《忠誠而堅定不移。》
衷心 《出於內心的。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trung thành trong tiếng Đài Loan

赤心 《真誠的心。》trung thành báo quốc. 赤心報國。 耿耿 《形容忠誠。》lòng trung thành; lòng son. 耿耿丹心hết sức trung thành. 忠心耿耿trung thành phục vụ nhân dân. 忠心耿耿為人民服務。老實 《誠實。》忠; 忠誠; 赤; 赤膽 《(對國家、人民、事業、領導、朋友等)儘心儘力。》vô cùng trung thành với sự nghiệp; trung thành vô hạn với sự nghiệp. 對事業無限忠誠。tín đồ trung thành忠實的信徒 忠實 《忠誠可靠。》bạn trung thành忠實的朋友忠順 《一心順從(今多用於貶義)。》kẻ nô bộc trung thành忠順的奴僕 忠心 《忠誠的心。》hết sức trung thành; lòng trung son sắt. 赤膽忠心người trung thành; người có nghĩa khí. 忠義之士忠義 《忠誠, 講義氣。》忠貞 《忠誠而堅定不移。》衷心 《出於內心的。》

Đây là cách dùng trung thành tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trung thành tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 赤心 《真誠的心。》trung thành báo quốc. 赤心報國。 耿耿 《形容忠誠。》lòng trung thành; lòng son. 耿耿丹心hết sức trung thành. 忠心耿耿trung thành phục vụ nhân dân. 忠心耿耿為人民服務。老實 《誠實。》忠; 忠誠; 赤; 赤膽 《(對國家、人民、事業、領導、朋友等)儘心儘力。》vô cùng trung thành với sự nghiệp; trung thành vô hạn với sự nghiệp. 對事業無限忠誠。tín đồ trung thành忠實的信徒 忠實 《忠誠可靠。》bạn trung thành忠實的朋友忠順 《一心順從(今多用於貶義)。》kẻ nô bộc trung thành忠順的奴僕 忠心 《忠誠的心。》hết sức trung thành; lòng trung son sắt. 赤膽忠心người trung thành; người có nghĩa khí. 忠義之士忠義 《忠誠, 講義氣。》忠貞 《忠誠而堅定不移。》衷心 《出於內心的。》