trung tâm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

trung tâm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm trung tâm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trung tâm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm trung tâm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trung tâm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
大本營 《泛指某種活動的策源地。》
核心 《中心; 主要部分(就事物之間的關系說)。》
nhóm trung tâm; nhóm chính
核心小組
基點 《中心; 重點。》
焦點 《比喻事情或道理引入注意的集中點。》
心; 央 《中心; 中央的部分。》
《跟四週的距離相等; 中心。》
中間 ; 中心 《事物的主要部分。》
中樞 《在一事物系統中起總的主導作用的部分。》
trung tâm điện tín.
電訊中樞
tư tưởng trung tâm
中心思想
vấn đề trung tâm
中心問題
công tác trung tâm; công tác chính
中心工作
中心 《在某一方面佔重要地位的城市或地區。》
中心 《設備、技術力量等比較完備的機構和單位(多作單位名稱)。》
trung tâm bảo trì.
維修中心
trung tâm nghiên cứu
研究中心
trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật.
科技信息中心 中央 《中心地方。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trung tâm trong tiếng Đài Loan

大本營 《泛指某種活動的策源地。》核心 《中心; 主要部分(就事物之間的關系說)。》nhóm trung tâm; nhóm chính核心小組基點 《中心; 重點。》焦點 《比喻事情或道理引入注意的集中點。》心; 央 《中心; 中央的部分。》中 《跟四週的距離相等; 中心。》中間 ; 中心 《事物的主要部分。》中樞 《在一事物系統中起總的主導作用的部分。》trung tâm điện tín. 電訊中樞tư tưởng trung tâm中心思想vấn đề trung tâm中心問題công tác trung tâm; công tác chính中心工作中心 《在某一方面佔重要地位的城市或地區。》中心 《設備、技術力量等比較完備的機構和單位(多作單位名稱)。》trung tâm bảo trì. 維修中心trung tâm nghiên cứu研究中心trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật. 科技信息中心 中央 《中心地方。》

Đây là cách dùng trung tâm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trung tâm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 大本營 《泛指某種活動的策源地。》核心 《中心; 主要部分(就事物之間的關系說)。》nhóm trung tâm; nhóm chính核心小組基點 《中心; 重點。》焦點 《比喻事情或道理引入注意的集中點。》心; 央 《中心; 中央的部分。》中 《跟四週的距離相等; 中心。》中間 ; 中心 《事物的主要部分。》中樞 《在一事物系統中起總的主導作用的部分。》trung tâm điện tín. 電訊中樞tư tưởng trung tâm中心思想vấn đề trung tâm中心問題công tác trung tâm; công tác chính中心工作中心 《在某一方面佔重要地位的城市或地區。》中心 《設備、技術力量等比較完備的機構和單位(多作單位名稱)。》trung tâm bảo trì. 維修中心trung tâm nghiên cứu研究中心trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật. 科技信息中心 中央 《中心地方。》