trái tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

trái tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm trái tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trái tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm trái tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trái tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《不順; 不順從。》
trái ý; không tuân theo.
違拗。
倒掛 《比喻應該高的反而低, 應該低的反而高。》
《顛倒的; 方向相背的(跟"正"相對)。》
mặc trái áo nhung.
羢衣穿反了。
非; 不錯; 不是 《錯誤; 不對(跟"是"相對)。》
拂逆; 違背 《違反; 不遵守。》
anh ấy không dám làm trái ý của người lớn.
他不敢拂逆老人家的意旨。
《用於沒有專用量詞的名詞(有些名詞除了用專用量詞之外也能用"個")。》
ba quả táo; ba trái táo
三個蘋果。
搶; 戧 《方向相對; 逆。》
《面向南時靠東的一邊。》
《顛倒的; 方向相背的。》
果實 《植物體的一部分, 花受精後, 子房逐漸長大, 成為果實。有些果實可供食用。》
牛痘; 天花 《牛的一種急性傳染病, 病原體和症狀與天花極相近。》
《欠彆人的錢。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trái trong tiếng Đài Loan

拗 《不順; 不順從。》trái ý; không tuân theo. 違拗。倒掛 《比喻應該高的反而低, 應該低的反而高。》反 《顛倒的; 方向相背的(跟"正"相對)。》mặc trái áo nhung. 羢衣穿反了。非; 不錯; 不是 《錯誤; 不對(跟"是"相對)。》拂逆; 違背 《違反; 不遵守。》anh ấy không dám làm trái ý của người lớn. 他不敢拂逆老人家的意旨。個 《用於沒有專用量詞的名詞(有些名詞除了用專用量詞之外也能用"個")。》ba quả táo; ba trái táo三個蘋果。搶; 戧 《方向相對; 逆。》左 《面向南時靠東的一邊。》反 《顛倒的; 方向相背的。》果實 《植物體的一部分, 花受精後, 子房逐漸長大, 成為果實。有些果實可供食用。》牛痘; 天花 《牛的一種急性傳染病, 病原體和症狀與天花極相近。》債 《欠彆人的錢。》

Đây là cách dùng trái tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trái tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 拗 《不順; 不順從。》trái ý; không tuân theo. 違拗。倒掛 《比喻應該高的反而低, 應該低的反而高。》反 《顛倒的; 方向相背的(跟正相對)。》mặc trái áo nhung. 羢衣穿反了。非; 不錯; 不是 《錯誤; 不對(跟是相對)。》拂逆; 違背 《違反; 不遵守。》anh ấy không dám làm trái ý của người lớn. 他不敢拂逆老人家的意旨。個 《用於沒有專用量詞的名詞(有些名詞除了用專用量詞之外也能用個)。》ba quả táo; ba trái táo三個蘋果。搶; 戧 《方向相對; 逆。》左 《面向南時靠東的一邊。》反 《顛倒的; 方向相背的。》果實 《植物體的一部分, 花受精後, 子房逐漸長大, 成為果實。有些果實可供食用。》牛痘; 天花 《牛的一種急性傳染病, 病原體和症狀與天花極相近。》債 《欠彆人的錢。》