trái lại tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

trái lại tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm trái lại tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trái lại tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm trái lại tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trái lại tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《相反; 違反。》
倒是; 反; 反倒; 倒轉; 反而; 顧 《表示跟一般情理相反。》
cái cần nói thì không nói, trái lại cái không cần nói thì nói mãi.
該說的不說, 不該說的倒是說個沒完沒了。
anh ấy gặp khó khăn, không những không nhụt chí trái lại rất kiên cường.
他遇到困難, 不但沒有氣餒, 反更堅彊起來。
bảo nó đi chậm một chút, trái lại nó đi càng nhanh.
讓他走慢點兒, 他反倒加快了腳步。
có lòng tốt giúp nó, trái lại còn chịu nhiều oán hận.
好心幫助他, 反倒落下許多埋怨。
gió không những không ngừng mà trái lại càng mạnh thêm.
風不但沒停, 反而越來越大了。
反之 《與此相反; 反過來說或反過來做。》
乖; 乖違 《違背; 背離。》
làm trái; trái lại
乖背。
相反 《用在下文句首或句中, 表示跟上文所說的意思相矛盾。》
anh ấy không những không bị khó khăn đánh gục, trái lại, ý chí chiến đấu càng ngày càng kiên cường hơn.
他不但沒被困難嚇倒, 相反地, 戰鬥意志越來越堅彊了。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trái lại trong tiếng Đài Loan

悖 《相反; 違反。》倒是; 反; 反倒; 倒轉; 反而; 顧 《表示跟一般情理相反。》cái cần nói thì không nói, trái lại cái không cần nói thì nói mãi. 該說的不說, 不該說的倒是說個沒完沒了。anh ấy gặp khó khăn, không những không nhụt chí trái lại rất kiên cường. 他遇到困難, 不但沒有氣餒, 反更堅彊起來。bảo nó đi chậm một chút, trái lại nó đi càng nhanh. 讓他走慢點兒, 他反倒加快了腳步。có lòng tốt giúp nó, trái lại còn chịu nhiều oán hận. 好心幫助他, 反倒落下許多埋怨。gió không những không ngừng mà trái lại càng mạnh thêm. 風不但沒停, 反而越來越大了。反之 《與此相反; 反過來說或反過來做。》乖; 乖違 《違背; 背離。》làm trái; trái lại乖背。相反 《用在下文句首或句中, 表示跟上文所說的意思相矛盾。》anh ấy không những không bị khó khăn đánh gục, trái lại, ý chí chiến đấu càng ngày càng kiên cường hơn. 他不但沒被困難嚇倒, 相反地, 戰鬥意志越來越堅彊了。

Đây là cách dùng trái lại tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trái lại tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 悖 《相反; 違反。》倒是; 反; 反倒; 倒轉; 反而; 顧 《表示跟一般情理相反。》cái cần nói thì không nói, trái lại cái không cần nói thì nói mãi. 該說的不說, 不該說的倒是說個沒完沒了。anh ấy gặp khó khăn, không những không nhụt chí trái lại rất kiên cường. 他遇到困難, 不但沒有氣餒, 反更堅彊起來。bảo nó đi chậm một chút, trái lại nó đi càng nhanh. 讓他走慢點兒, 他反倒加快了腳步。có lòng tốt giúp nó, trái lại còn chịu nhiều oán hận. 好心幫助他, 反倒落下許多埋怨。gió không những không ngừng mà trái lại càng mạnh thêm. 風不但沒停, 反而越來越大了。反之 《與此相反; 反過來說或反過來做。》乖; 乖違 《違背; 背離。》làm trái; trái lại乖背。相反 《用在下文句首或句中, 表示跟上文所說的意思相矛盾。》anh ấy không những không bị khó khăn đánh gục, trái lại, ý chí chiến đấu càng ngày càng kiên cường hơn. 他不但沒被困難嚇倒, 相反地, 戰鬥意志越來越堅彊了。