trái ngược tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

trái ngược tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm trái ngược tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trái ngược tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm trái ngược tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trái ngược tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《相反; 違反。》
không hề trái ngược
併行不悖。 背馳 《背道而馳。》
chủ trương của hai người này trái ngược nhau.
這兩個人的主張正相背馳。
冰炭 《比喻互相對立的兩種事物。》
反比 《兩個事物或一事物的兩個方面, 一方髮生變化, 其另一方隨之起相反的變化, 如老年人隨著年齡的增長, 體力反而逐漸衰弱, 就是反比。》
反差 《照片、底片或景物等黑白對比的差異。》
反倒 《反而。》
反調 《指相反的觀點、言論。》
反方 《指辯論中對某一論斷持相反意見的一方(跟"正方"相對)。》
歧出 《一本書、一篇文章之內文字前後不符(多指術語等)。》
《(言語)衝突。》
違背 《違反; 不遵守。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trái ngược trong tiếng Đài Loan

悖 《相反; 違反。》không hề trái ngược併行不悖。 背馳 《背道而馳。》chủ trương của hai người này trái ngược nhau. 這兩個人的主張正相背馳。冰炭 《比喻互相對立的兩種事物。》反比 《兩個事物或一事物的兩個方面, 一方髮生變化, 其另一方隨之起相反的變化, 如老年人隨著年齡的增長, 體力反而逐漸衰弱, 就是反比。》反差 《照片、底片或景物等黑白對比的差異。》反倒 《反而。》反調 《指相反的觀點、言論。》反方 《指辯論中對某一論斷持相反意見的一方(跟"正方"相對)。》歧出 《一本書、一篇文章之內文字前後不符(多指術語等)。》戧 《(言語)衝突。》違背 《違反; 不遵守。》

Đây là cách dùng trái ngược tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trái ngược tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 悖 《相反; 違反。》không hề trái ngược併行不悖。 背馳 《背道而馳。》chủ trương của hai người này trái ngược nhau. 這兩個人的主張正相背馳。冰炭 《比喻互相對立的兩種事物。》反比 《兩個事物或一事物的兩個方面, 一方髮生變化, 其另一方隨之起相反的變化, 如老年人隨著年齡的增長, 體力反而逐漸衰弱, 就是反比。》反差 《照片、底片或景物等黑白對比的差異。》反倒 《反而。》反調 《指相反的觀點、言論。》反方 《指辯論中對某一論斷持相反意見的一方(跟正方相對)。》歧出 《一本書、一篇文章之內文字前後不符(多指術語等)。》戧 《(言語)衝突。》違背 《違反; 不遵守。》