trình tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

trình tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm trình tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trình tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm trình tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trình tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
禀呈 《禀報呈送。》
trình hoàng thượng minh xét
禀呈皇上明察。
việc này để tôi trình với gia mẫu rồi sẽ quyết định sau
此事待我禀告家母後再定。
禀告 《指向上級或長輩告訴事情。》
呈; 呈遞 《恭敬地送上去。》
kính trình.
謹呈

trình quốc thư.
呈遞國書。
trình công văn.
呈遞公文。
呈上 《呈遞 (下級向上級送交文件等時用語)。》
呈獻 《把實物或意見等恭敬地送給集體或敬愛的人。》
遞交 《噹面送交。》
đệ trình quốc thư; trình quốc thư
遞交國書
途程 《路程(多用於比喻)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trình trong tiếng Đài Loan

禀呈 《禀報呈送。》trình hoàng thượng minh xét禀呈皇上明察。việc này để tôi trình với gia mẫu rồi sẽ quyết định sau此事待我禀告家母後再定。禀告 《指向上級或長輩告訴事情。》呈; 呈遞 《恭敬地送上去。》kính trình. 謹呈。trình quốc thư. 呈遞國書。trình công văn. 呈遞公文。呈上 《呈遞 (下級向上級送交文件等時用語)。》呈獻 《把實物或意見等恭敬地送給集體或敬愛的人。》遞交 《噹面送交。》đệ trình quốc thư; trình quốc thư遞交國書途程 《路程(多用於比喻)。》

Đây là cách dùng trình tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trình tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 禀呈 《禀報呈送。》trình hoàng thượng minh xét禀呈皇上明察。việc này để tôi trình với gia mẫu rồi sẽ quyết định sau此事待我禀告家母後再定。禀告 《指向上級或長輩告訴事情。》呈; 呈遞 《恭敬地送上去。》kính trình. 謹呈。trình quốc thư. 呈遞國書。trình công văn. 呈遞公文。呈上 《呈遞 (下級向上級送交文件等時用語)。》呈獻 《把實物或意見等恭敬地送給集體或敬愛的人。》遞交 《噹面送交。》đệ trình quốc thư; trình quốc thư遞交國書途程 《路程(多用於比喻)。》