trường hợp tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

trường hợp tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm trường hợp tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trường hợp tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm trường hợp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trường hợp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
案; 案件 《有關訴訟和違法的事件。》
案例 《已有的可作典型事例的案件。》

案子 《案件。》
病例 《某種疾病的例子。某個人或生物患過某種疾病, 就是這種疾病的病例。》
場合 《一定的時間、地點、情況。》
處境 《所處的境地(多指不利的情況下)。》
《調查或統計時指合於某種條件的事例。》
trong mười lăm trường hợp, tám trường hợp có tiến bộ, bốn trường hợp không tiến bộ, còn ba trường hợp không thấy có
chuyển biến gì.
十五例中, 八例有顯著進步, 四例進步不明顯, 三例無變化。 情節 《事情的變化和經過。》

況味 《境況和情味。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trường hợp trong tiếng Đài Loan

案; 案件 《有關訴訟和違法的事件。》案例 《已有的可作典型事例的案件。》口案子 《案件。》病例 《某種疾病的例子。某個人或生物患過某種疾病, 就是這種疾病的病例。》場合 《一定的時間、地點、情況。》處境 《所處的境地(多指不利的情況下)。》例 《調查或統計時指合於某種條件的事例。》trong mười lăm trường hợp, tám trường hợp có tiến bộ, bốn trường hợp không tiến bộ, còn ba trường hợp không thấy cóchuyển biến gì. 十五例中, 八例有顯著進步, 四例進步不明顯, 三例無變化。 情節 《事情的變化和經過。》書況味 《境況和情味。》

Đây là cách dùng trường hợp tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trường hợp tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 案; 案件 《有關訴訟和違法的事件。》案例 《已有的可作典型事例的案件。》口案子 《案件。》病例 《某種疾病的例子。某個人或生物患過某種疾病, 就是這種疾病的病例。》場合 《一定的時間、地點、情況。》處境 《所處的境地(多指不利的情況下)。》例 《調查或統計時指合於某種條件的事例。》trong mười lăm trường hợp, tám trường hợp có tiến bộ, bốn trường hợp không tiến bộ, còn ba trường hợp không thấy cóchuyển biến gì. 十五例中, 八例有顯著進步, 四例進步不明顯, 三例無變化。 情節 《事情的變化和經過。》書況味 《境況和情味。》