trượt tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

trượt tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm trượt tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trượt tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm trượt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trượt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
絆倒 《走路或跑步時被物件絆住腳而摔倒。》
不及格 《評定(一個學生)成績不. 能通過所要求的標準。》
打滑 《指車輪或皮帶輪轉動時產生的摩擦力達不到要求而空轉。》
đi trên băng hai chân cứ bị trượt mãi.
走在冰上兩腳直打滑。 滑; 溜; 滑動; 滑行 《滑動前進。》
trượt băng
滑冰
trượt tuyết
滑雪
trượt một cái
滑了一跤
anh ấy mang giày trượt băng tốc độ.
他穿著冰鞋在冰上快速滑行。
trượt băng.
溜冰。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trượt trong tiếng Đài Loan

絆倒 《走路或跑步時被物件絆住腳而摔倒。》不及格 《評定(一個學生)成績不. 能通過所要求的標準。》打滑 《指車輪或皮帶輪轉動時產生的摩擦力達不到要求而空轉。》đi trên băng hai chân cứ bị trượt mãi. 走在冰上兩腳直打滑。 滑; 溜; 滑動; 滑行 《滑動前進。》trượt băng滑冰trượt tuyết滑雪trượt một cái滑了一跤anh ấy mang giày trượt băng tốc độ. 他穿著冰鞋在冰上快速滑行。trượt băng. 溜冰。

Đây là cách dùng trượt tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trượt tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 絆倒 《走路或跑步時被物件絆住腳而摔倒。》不及格 《評定(一個學生)成績不. 能通過所要求的標準。》打滑 《指車輪或皮帶輪轉動時產生的摩擦力達不到要求而空轉。》đi trên băng hai chân cứ bị trượt mãi. 走在冰上兩腳直打滑。 滑; 溜; 滑動; 滑行 《滑動前進。》trượt băng滑冰trượt tuyết滑雪trượt một cái滑了一跤anh ấy mang giày trượt băng tốc độ. 他穿著冰鞋在冰上快速滑行。trượt băng. 溜冰。