trốn tránh tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

trốn tránh tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm trốn tránh tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trốn tránh tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm trốn tránh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trốn tránh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《躲開, 回避。》
避讓 《躲避; 讓開。》
辭; 躲; 躲藏; 躲避 《離開對自己不利的事物。》
không nên trốn tránh khó khăn
不應該躲避困難
躲藏 《把身體隱蔽起來, 不讓人看見。》
躲躲閃閃 《指有意掩飾或避開事實真相。》
躲讓 《躲閃; 讓開。》
《逃; 避。》
tội khó trốn tránh.
罪實難逭
赸 ; 回避 《讓開; 躲開。》
《隱藏。》
逃避 《躲開不願意或不敢接觸的事物。》
trốn tránh đấu tranh
逃避鬥爭
trốn tránh hiện thực; trốn tránh sự thật.
逃避現實
trốn tránh trách nhiệm
逃避責任
逃匿 《逃跑併躲藏起來。》
走避; 逃遁 《為躲避而走開; 逃避。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trốn tránh trong tiếng Đài Loan

避 《躲開, 回避。》避讓 《躲避; 讓開。》辭; 躲; 躲藏; 躲避 《離開對自己不利的事物。》không nên trốn tránh khó khăn不應該躲避困難躲藏 《把身體隱蔽起來, 不讓人看見。》躲躲閃閃 《指有意掩飾或避開事實真相。》躲讓 《躲閃; 讓開。》逭 《逃; 避。》tội khó trốn tránh. 罪實難逭赸 ; 回避 《讓開; 躲開。》晦 《隱藏。》逃避 《躲開不願意或不敢接觸的事物。》trốn tránh đấu tranh逃避鬥爭trốn tránh hiện thực; trốn tránh sự thật. 逃避現實trốn tránh trách nhiệm逃避責任逃匿 《逃跑併躲藏起來。》走避; 逃遁 《為躲避而走開; 逃避。》

Đây là cách dùng trốn tránh tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trốn tránh tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 避 《躲開, 回避。》避讓 《躲避; 讓開。》辭; 躲; 躲藏; 躲避 《離開對自己不利的事物。》không nên trốn tránh khó khăn不應該躲避困難躲藏 《把身體隱蔽起來, 不讓人看見。》躲躲閃閃 《指有意掩飾或避開事實真相。》躲讓 《躲閃; 讓開。》逭 《逃; 避。》tội khó trốn tránh. 罪實難逭赸 ; 回避 《讓開; 躲開。》晦 《隱藏。》逃避 《躲開不願意或不敢接觸的事物。》trốn tránh đấu tranh逃避鬥爭trốn tránh hiện thực; trốn tránh sự thật. 逃避現實trốn tránh trách nhiệm逃避責任逃匿 《逃跑併躲藏起來。》走避; 逃遁 《為躲避而走開; 逃避。》