trộn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

trộn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm trộn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trộn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm trộn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trộn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《攪和。》
trộn cỏ cho gia súc
給牲口拌草。
trộn hạt giống với thuốc rồi đem trồng
把種子用葯劑拌了再種
trộn đường vào
把糖拌進去 拌和 《攪拌。》
trộn thức ăn gia súc
拌和飼料
nhân bánh há cảo nên trộn đều
餃子餡要拌和勻子
撥動 《翻動某物微粒或部分的相對位置。》
葠雜 《相互交錯; 攙和。》
trộn đậu nành và đậu phộng
大豆、花生葠雜。
《把一種東西混合到另一種東西裡去。》
trộn đều.
攙和。
攙兌 《把成分不同的東西混合在一起。》
trộn cồn với nước.
把酒精跟水攙兌起來。 羼 《攙雜。》
trộn vào.
羼入。
《搭配; 配合。》
trộn lẫn thức ăn tinh và thức ăn thô mà ăn.
粗糧和細糧搭著吃。 打 《攪拌。》
trộn hồ; quậy hồ
打糨子
花搭著 《種類或質量不同的東西錯綜搭配。》
gạo xấu trộn gạo tốt mà ăn; ăn độn.
細糧粗糧花搭著吃。 花花搭搭 《花搭著。》
混合 《攙雜在一起。》
《在粉狀物中加液體攪拌或揉弄使有黏性。》
trộn tí xi măng trát kín lỗ thủng lại.
和點兒水泥把窟窿堵上。
《粉狀或粒狀物攙和在一起, 或加水攪拌使成較稀的東西。》
trộn thuốc
和葯
和弄; 攪拌; 攪 《用棍子等在混合物中轉動、和弄, 使均勻。》
thùng trộn hồ.
攪拌箱。
trộn hạt giống.
攪拌種子。
trộn bê-tông.
攪拌混凝土。
攪動 《用棍子等在液體中翻動或和弄。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trộn trong tiếng Đài Loan

拌 《攪和。》trộn cỏ cho gia súc給牲口拌草。trộn hạt giống với thuốc rồi đem trồng把種子用葯劑拌了再種trộn đường vào把糖拌進去 拌和 《攪拌。》trộn thức ăn gia súc拌和飼料nhân bánh há cảo nên trộn đều餃子餡要拌和勻子撥動 《翻動某物微粒或部分的相對位置。》葠雜 《相互交錯; 攙和。》trộn đậu nành và đậu phộng大豆、花生葠雜。攙 《把一種東西混合到另一種東西裡去。》trộn đều. 攙和。攙兌 《把成分不同的東西混合在一起。》trộn cồn với nước. 把酒精跟水攙兌起來。 羼 《攙雜。》trộn vào. 羼入。搭 《搭配; 配合。》trộn lẫn thức ăn tinh và thức ăn thô mà ăn. 粗糧和細糧搭著吃。 打 《攪拌。》trộn hồ; quậy hồ打糨子花搭著 《種類或質量不同的東西錯綜搭配。》gạo xấu trộn gạo tốt mà ăn; ăn độn. 細糧粗糧花搭著吃。 花花搭搭 《花搭著。》混合 《攙雜在一起。》和 《在粉狀物中加液體攪拌或揉弄使有黏性。》trộn tí xi măng trát kín lỗ thủng lại. 和點兒水泥把窟窿堵上。和 《粉狀或粒狀物攙和在一起, 或加水攪拌使成較稀的東西。》trộn thuốc和葯和弄; 攪拌; 攪 《用棍子等在混合物中轉動、和弄, 使均勻。》thùng trộn hồ. 攪拌箱。trộn hạt giống. 攪拌種子。trộn bê-tông. 攪拌混凝土。攪動 《用棍子等在液體中翻動或和弄。》

Đây là cách dùng trộn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trộn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 拌 《攪和。》trộn cỏ cho gia súc給牲口拌草。trộn hạt giống với thuốc rồi đem trồng把種子用葯劑拌了再種trộn đường vào把糖拌進去 拌和 《攪拌。》trộn thức ăn gia súc拌和飼料nhân bánh há cảo nên trộn đều餃子餡要拌和勻子撥動 《翻動某物微粒或部分的相對位置。》葠雜 《相互交錯; 攙和。》trộn đậu nành và đậu phộng大豆、花生葠雜。攙 《把一種東西混合到另一種東西裡去。》trộn đều. 攙和。攙兌 《把成分不同的東西混合在一起。》trộn cồn với nước. 把酒精跟水攙兌起來。 羼 《攙雜。》trộn vào. 羼入。搭 《搭配; 配合。》trộn lẫn thức ăn tinh và thức ăn thô mà ăn. 粗糧和細糧搭著吃。 打 《攪拌。》trộn hồ; quậy hồ打糨子花搭著 《種類或質量不同的東西錯綜搭配。》gạo xấu trộn gạo tốt mà ăn; ăn độn. 細糧粗糧花搭著吃。 花花搭搭 《花搭著。》混合 《攙雜在一起。》和 《在粉狀物中加液體攪拌或揉弄使有黏性。》trộn tí xi măng trát kín lỗ thủng lại. 和點兒水泥把窟窿堵上。和 《粉狀或粒狀物攙和在一起, 或加水攪拌使成較稀的東西。》trộn thuốc和葯和弄; 攪拌; 攪 《用棍子等在混合物中轉動、和弄, 使均勻。》thùng trộn hồ. 攪拌箱。trộn hạt giống. 攪拌種子。trộn bê-tông. 攪拌混凝土。攪動 《用棍子等在液體中翻動或和弄。》