trở về tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

trở về tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm trở về tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trở về tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm trở về tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trở về tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
返歸 《回返; 回歸。》
trở về với tự nhiên
返歸自然
返回; 歸 《回; 回到(原來的地方)。》
《返回原來的地方或恢复原來的狀態。》
trở về trạng thái cũ.
還原
回; 返 《從彆處到原來的地方; 還。》
回返; 回轉; 回頭; 歸回 《往回走; 返回。》
trở về quê hương
回返家鄉
回歸 《回到(原來地方); 歸回。》
trở về với tự nhiên
回歸自然
trở về tổ quốc
回歸祖國
回還 《回到原來的地方。》
trở về quê cũ
回還故裡
回去 《用在動詞後, 表示到原來的地方去。》
chạy trở về
跑回去
回來 《從彆處到原來的地方來。》
回來 《用在動詞後, 表示到原來的地方來。》
來歸 《歸順; 歸附。》
歸根 《比喻客居他鄉的人最終返回本鄉。》
trở về cố hương; về quê nhà.
歸回故鄉
trở về tổ quốc; về nước.
歸回祖國
歸來 《從彆處回到原來的地方。》
trở về từ nước ngoài.
海外歸來

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trở về trong tiếng Đài Loan

返歸 《回返; 回歸。》trở về với tự nhiên返歸自然返回; 歸 《回; 回到(原來的地方)。》還 《返回原來的地方或恢复原來的狀態。》trở về trạng thái cũ. 還原回; 返 《從彆處到原來的地方; 還。》回返; 回轉; 回頭; 歸回 《往回走; 返回。》trở về quê hương回返家鄉回歸 《回到(原來地方); 歸回。》trở về với tự nhiên回歸自然trở về tổ quốc回歸祖國回還 《回到原來的地方。》trở về quê cũ回還故裡回去 《用在動詞後, 表示到原來的地方去。》chạy trở về跑回去回來 《從彆處到原來的地方來。》回來 《用在動詞後, 表示到原來的地方來。》來歸 《歸順; 歸附。》歸根 《比喻客居他鄉的人最終返回本鄉。》trở về cố hương; về quê nhà. 歸回故鄉trở về tổ quốc; về nước. 歸回祖國歸來 《從彆處回到原來的地方。》trở về từ nước ngoài. 海外歸來

Đây là cách dùng trở về tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trở về tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 返歸 《回返; 回歸。》trở về với tự nhiên返歸自然返回; 歸 《回; 回到(原來的地方)。》還 《返回原來的地方或恢复原來的狀態。》trở về trạng thái cũ. 還原回; 返 《從彆處到原來的地方; 還。》回返; 回轉; 回頭; 歸回 《往回走; 返回。》trở về quê hương回返家鄉回歸 《回到(原來地方); 歸回。》trở về với tự nhiên回歸自然trở về tổ quốc回歸祖國回還 《回到原來的地方。》trở về quê cũ回還故裡回去 《用在動詞後, 表示到原來的地方去。》chạy trở về跑回去回來 《從彆處到原來的地方來。》回來 《用在動詞後, 表示到原來的地方來。》來歸 《歸順; 歸附。》歸根 《比喻客居他鄉的人最終返回本鄉。》trở về cố hương; về quê nhà. 歸回故鄉trở về tổ quốc; về nước. 歸回祖國歸來 《從彆處回到原來的地方。》trở về từ nước ngoài. 海外歸來