trực tiếp tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

trực tiếp tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm trực tiếp tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trực tiếp tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm trực tiếp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trực tiếp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
筆直 《很直。》
第一手 《親自實踐、調查得來的; 直接得來的。》
tài liệu trực tiếp.
第一手材料
kiến thức trực tiếp.
第一手知識 面 《噹面。》
trao đổi trực tiếp.
面談。
trực tiếp trao đổi.
面洽。
giao trực tiếp.
面交。
劈頭 《正衝著頭; 迎頭。》
正面 《直接。》
có vấn đề thì trực tiếp nêu ra, đừng vòng vo.
有問題正面提出來, 彆繞彎子

《一直; 逕直; 直接。》
直接 《不經過中間事物的(跟"間接"相對)。》
quan hệ trực tiếp.
直接關系
lãnh đạo trực tiếp.
直接領導
đọc trực tiếp sách ngoại văn.
直接閱讀外文書籍。
điện thoại trực tiếp.
直線電話
vận tải trực tiếp.
直線運輸
liên hệ trực tiếp.
直線聯系
直線 《指直接的或沒有曲折起伏的。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trực tiếp trong tiếng Đài Loan

筆直 《很直。》第一手 《親自實踐、調查得來的; 直接得來的。》tài liệu trực tiếp. 第一手材料kiến thức trực tiếp. 第一手知識 面 《噹面。》trao đổi trực tiếp. 面談。trực tiếp trao đổi. 面洽。giao trực tiếp. 面交。劈頭 《正衝著頭; 迎頭。》正面 《直接。》có vấn đề thì trực tiếp nêu ra, đừng vòng vo. 有問題正面提出來, 彆繞彎子。直 《一直; 逕直; 直接。》直接 《不經過中間事物的(跟"間接"相對)。》quan hệ trực tiếp. 直接關系lãnh đạo trực tiếp. 直接領導đọc trực tiếp sách ngoại văn. 直接閱讀外文書籍。điện thoại trực tiếp. 直線電話vận tải trực tiếp. 直線運輸liên hệ trực tiếp. 直線聯系直線 《指直接的或沒有曲折起伏的。》

Đây là cách dùng trực tiếp tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trực tiếp tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 筆直 《很直。》第一手 《親自實踐、調查得來的; 直接得來的。》tài liệu trực tiếp. 第一手材料kiến thức trực tiếp. 第一手知識 面 《噹面。》trao đổi trực tiếp. 面談。trực tiếp trao đổi. 面洽。giao trực tiếp. 面交。劈頭 《正衝著頭; 迎頭。》正面 《直接。》có vấn đề thì trực tiếp nêu ra, đừng vòng vo. 有問題正面提出來, 彆繞彎子。直 《一直; 逕直; 直接。》直接 《不經過中間事物的(跟間接相對)。》quan hệ trực tiếp. 直接關系lãnh đạo trực tiếp. 直接領導đọc trực tiếp sách ngoại văn. 直接閱讀外文書籍。điện thoại trực tiếp. 直線電話vận tải trực tiếp. 直線運輸liên hệ trực tiếp. 直線聯系直線 《指直接的或沒有曲折起伏的。》