tàn khốc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tàn khốc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tàn khốc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tàn khốc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tàn khốc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tàn khốc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
高壓 《殘酷迫害; 極度壓制。》
thủ đoạn tàn khốc
高壓手段。 酷; 酷烈; 殘酷; 酷 《兇狠冷酷。》
hình phạt tàn khốc
酷刑。
nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.
中國人民在反動統治時期遭受的苦難極為酷烈。
áp bức tàn khốc
殘酷的壓迫。
酷虐 《殘酷狠毒。》
血淋淋 《(血淋淋的)比喻嚴酷或慘酷。》
sự thật tàn khốc.
血淋淋的事實。
bài học tàn khốc.
血淋淋的教訓。 嚴酷 《殘酷; 冷酷。》
sự áp bức tàn khốc
嚴酷的壓迫。
sự áp bức tàn khốc
嚴酷的剝削。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tàn khốc trong tiếng Đài Loan

高壓 《殘酷迫害; 極度壓制。》thủ đoạn tàn khốc高壓手段。 酷; 酷烈; 殘酷; 酷 《兇狠冷酷。》hình phạt tàn khốc酷刑。nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc. 中國人民在反動統治時期遭受的苦難極為酷烈。áp bức tàn khốc殘酷的壓迫。酷虐 《殘酷狠毒。》血淋淋 《(血淋淋的)比喻嚴酷或慘酷。》sự thật tàn khốc. 血淋淋的事實。bài học tàn khốc. 血淋淋的教訓。 嚴酷 《殘酷; 冷酷。》sự áp bức tàn khốc嚴酷的壓迫。sự áp bức tàn khốc嚴酷的剝削。

Đây là cách dùng tàn khốc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tàn khốc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 高壓 《殘酷迫害; 極度壓制。》thủ đoạn tàn khốc高壓手段。 酷; 酷烈; 殘酷; 酷 《兇狠冷酷。》hình phạt tàn khốc酷刑。nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc. 中國人民在反動統治時期遭受的苦難極為酷烈。áp bức tàn khốc殘酷的壓迫。酷虐 《殘酷狠毒。》血淋淋 《(血淋淋的)比喻嚴酷或慘酷。》sự thật tàn khốc. 血淋淋的事實。bài học tàn khốc. 血淋淋的教訓。 嚴酷 《殘酷; 冷酷。》sự áp bức tàn khốc嚴酷的壓迫。sự áp bức tàn khốc嚴酷的剝削。