tàu chiến tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tàu chiến tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tàu chiến tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tàu chiến tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tàu chiến tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tàu chiến tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

艦艇 《各種軍用船只的總稱。》
軍艦; 兵艦; 兵船; 艦 《有武器裝備能執行作戰任務的軍用艦艇的統稱, 主要有戰列艦、巡洋艦、驅逐艦、航空母艦、潛艇、魚雷艇等。》
炮艇; 護衛艇 《以火炮為主要裝備的小軍艦, 主要任務是在沿海或內河巡邏, 轟擊敵人的沿岸目標, 掩護部隊登陸, 放水雷和用深水炸彈攻擊敵人潛艇等。也叫護衛艇。》
戰艦 《作戰艦艇的統稱。》
主力艦 《舊時指海上作戰的主力戰艦, 包括戰列艦和巡洋艦。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tàu chiến trong tiếng Đài Loan

艦艇 《各種軍用船只的總稱。》軍艦; 兵艦; 兵船; 艦 《有武器裝備能執行作戰任務的軍用艦艇的統稱, 主要有戰列艦、巡洋艦、驅逐艦、航空母艦、潛艇、魚雷艇等。》炮艇; 護衛艇 《以火炮為主要裝備的小軍艦, 主要任務是在沿海或內河巡邏, 轟擊敵人的沿岸目標, 掩護部隊登陸, 放水雷和用深水炸彈攻擊敵人潛艇等。也叫護衛艇。》戰艦 《作戰艦艇的統稱。》主力艦 《舊時指海上作戰的主力戰艦, 包括戰列艦和巡洋艦。》

Đây là cách dùng tàu chiến tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tàu chiến tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 艦艇 《各種軍用船只的總稱。》軍艦; 兵艦; 兵船; 艦 《有武器裝備能執行作戰任務的軍用艦艇的統稱, 主要有戰列艦、巡洋艦、驅逐艦、航空母艦、潛艇、魚雷艇等。》炮艇; 護衛艇 《以火炮為主要裝備的小軍艦, 主要任務是在沿海或內河巡邏, 轟擊敵人的沿岸目標, 掩護部隊登陸, 放水雷和用深水炸彈攻擊敵人潛艇等。也叫護衛艇。》戰艦 《作戰艦艇的統稱。》主力艦 《舊時指海上作戰的主力戰艦, 包括戰列艦和巡洋艦。》