tán gẫu tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tán gẫu tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tán gẫu tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tán gẫu tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tán gẫu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tán gẫu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
襬龍門陣 《 談天或講故事。》
《漫無邊際地閒談。》
tán gẫu.
閒扯。
打話 《交談; 聊天。》
叨咕 《嘮叨。》
交談 《互相接觸談話。》
侃; 砍; 閒談; 閒聊; 閒磕牙; 閒話; 談天; 談天兒; 說閒話; 說閒話兒; 聊; 啦呱兒 《 沒有一定中心地談無關緊要的話。》
hai người tán gẫu đến khuya.
兩人侃到深夜。

嘮扯 《閒談; 聊天兒。》
lúc rãnh rỗi, mọi người xúm lại tán gẫu.
沒事的時候, 幾個人就湊在一 塊兒嘮嗑。 聊天兒 《談天。》
hai người tán gẫu với nhau một hồi.
倆人聊了一會兒天兒。
閒扯 《 漫無邊際地隨便談話。》
瞎扯 《 沒有中心地亂說; 沒有根據地亂說。》

扯淡 《閒扯; 胡扯。》

白話 《閒話; 家常話。》

嘮嗑; 拉; 磕牙; 拉扯; 拉呱兒 《閒談; 聊天兒。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tán gẫu trong tiếng Đài Loan

襬龍門陣 《 談天或講故事。》扯 《漫無邊際地閒談。》tán gẫu. 閒扯。打話 《交談; 聊天。》叨咕 《嘮叨。》交談 《互相接觸談話。》侃; 砍; 閒談; 閒聊; 閒磕牙; 閒話; 談天; 談天兒; 說閒話; 說閒話兒; 聊; 啦呱兒 《 沒有一定中心地談無關緊要的話。》hai người tán gẫu đến khuya. 兩人侃到深夜。方嘮扯 《閒談; 聊天兒。》lúc rãnh rỗi, mọi người xúm lại tán gẫu. 沒事的時候, 幾個人就湊在一 塊兒嘮嗑。 聊天兒 《談天。》hai người tán gẫu với nhau một hồi. 倆人聊了一會兒天兒。閒扯 《 漫無邊際地隨便談話。》瞎扯 《 沒有中心地亂說; 沒有根據地亂說。》方扯淡 《閒扯; 胡扯。》方白話 《閒話; 家常話。》方嘮嗑; 拉; 磕牙; 拉扯; 拉呱兒 《閒談; 聊天兒。》

Đây là cách dùng tán gẫu tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tán gẫu tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 襬龍門陣 《 談天或講故事。》扯 《漫無邊際地閒談。》tán gẫu. 閒扯。打話 《交談; 聊天。》叨咕 《嘮叨。》交談 《互相接觸談話。》侃; 砍; 閒談; 閒聊; 閒磕牙; 閒話; 談天; 談天兒; 說閒話; 說閒話兒; 聊; 啦呱兒 《 沒有一定中心地談無關緊要的話。》hai người tán gẫu đến khuya. 兩人侃到深夜。方嘮扯 《閒談; 聊天兒。》lúc rãnh rỗi, mọi người xúm lại tán gẫu. 沒事的時候, 幾個人就湊在一 塊兒嘮嗑。 聊天兒 《談天。》hai người tán gẫu với nhau một hồi. 倆人聊了一會兒天兒。閒扯 《 漫無邊際地隨便談話。》瞎扯 《 沒有中心地亂說; 沒有根據地亂說。》方扯淡 《閒扯; 胡扯。》方白話 《閒話; 家常話。》方嘮嗑; 拉; 磕牙; 拉扯; 拉呱兒 《閒談; 聊天兒。》