tình thế tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tình thế tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tình thế tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tình thế tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tình thế tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tình thế tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
碴兒 《勢頭。》
tình thế đó không tốt.
那個碴兒來得不善。
大氣候 《比喻出現在較大的範圍內的某種政治、經濟形勢或思潮。》
風色; 風勢; 風向; 風勢 《比喻情勢。》
xem tình thế
看風色。
tình thế không ổn; tình thế không sáng sủa.
風色不對。
thăm dò tình thế rồi hãy nói.
探探風勢再說。
anh ấy vừa nhìn thấy tình thế bất ổn, liền chạy ngay.
他一看風勢不對, 拔腿就跑。
xem tình thế mà hành động.
看風頭辦事。
xem tình thế mà hành động
看風向行動。
風頭 《比喻形勢的髮展方向或與個人有利害關系的情勢。》
景況 《情況; 光景。》
局勢 《(政治、軍事等)一個時期內的髮展情況。》
事態 《局勢; 情況(多指壞的)。》
tình thế có phần dịu bớt.
事態有所暖和。
《政治、軍事或其他社會活動方面的狀況或情勢。》
勢派 《形勢。》
陣勢; 勢頭; 事機; 情勢; 方向 《事情在一定階段上的狀況和髮展的趨勢; 事物髮展的狀況。》
đối mặt với tình thế này, anh ấy kinh sợ đến nổi trố mắt đờ đẫn.
面對這種陣勢, 他驚得目瞪口呆。

況味 《境況和情味。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tình thế trong tiếng Đài Loan

碴兒 《勢頭。》tình thế đó không tốt. 那個碴兒來得不善。大氣候 《比喻出現在較大的範圍內的某種政治、經濟形勢或思潮。》風色; 風勢; 風向; 風勢 《比喻情勢。》xem tình thế看風色。tình thế không ổn; tình thế không sáng sủa. 風色不對。thăm dò tình thế rồi hãy nói. 探探風勢再說。anh ấy vừa nhìn thấy tình thế bất ổn, liền chạy ngay. 他一看風勢不對, 拔腿就跑。xem tình thế mà hành động. 看風頭辦事。xem tình thế mà hành động看風向行動。風頭 《比喻形勢的髮展方向或與個人有利害關系的情勢。》景況 《情況; 光景。》局勢 《(政治、軍事等)一個時期內的髮展情況。》事態 《局勢; 情況(多指壞的)。》tình thế có phần dịu bớt. 事態有所暖和。勢 《政治、軍事或其他社會活動方面的狀況或情勢。》勢派 《形勢。》陣勢; 勢頭; 事機; 情勢; 方向 《事情在一定階段上的狀況和髮展的趨勢; 事物髮展的狀況。》đối mặt với tình thế này, anh ấy kinh sợ đến nổi trố mắt đờ đẫn. 面對這種陣勢, 他驚得目瞪口呆。書況味 《境況和情味。》

Đây là cách dùng tình thế tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tình thế tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 碴兒 《勢頭。》tình thế đó không tốt. 那個碴兒來得不善。大氣候 《比喻出現在較大的範圍內的某種政治、經濟形勢或思潮。》風色; 風勢; 風向; 風勢 《比喻情勢。》xem tình thế看風色。tình thế không ổn; tình thế không sáng sủa. 風色不對。thăm dò tình thế rồi hãy nói. 探探風勢再說。anh ấy vừa nhìn thấy tình thế bất ổn, liền chạy ngay. 他一看風勢不對, 拔腿就跑。xem tình thế mà hành động. 看風頭辦事。xem tình thế mà hành động看風向行動。風頭 《比喻形勢的髮展方向或與個人有利害關系的情勢。》景況 《情況; 光景。》局勢 《(政治、軍事等)一個時期內的髮展情況。》事態 《局勢; 情況(多指壞的)。》tình thế có phần dịu bớt. 事態有所暖和。勢 《政治、軍事或其他社會活動方面的狀況或情勢。》勢派 《形勢。》陣勢; 勢頭; 事機; 情勢; 方向 《事情在一定階段上的狀況和髮展的趨勢; 事物髮展的狀況。》đối mặt với tình thế này, anh ấy kinh sợ đến nổi trố mắt đờ đẫn. 面對這種陣勢, 他驚得目瞪口呆。書況味 《境況和情味。》