tạm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tạm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tạm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tạm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tạm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tạm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
巴巴結結; 湊合; 對付; 糊弄; 將就; 應付 《勉彊適應不很滿意的事物或環境。》
sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
一般書報他巴巴結結能看懂。
bộ quần áo công nhân này còn có thể mặc tạm trong một thời gian nữa.
這件工作服還能湊合著穿些日子。
quần áo cũ vứt đi thì tiếc, có thể mặc tạm.
舊衣服扔了可惜, 對付著穿。
cây viết này mặc dù không tốt nhưng cũng có thể dùng tạm.
這支筆雖然不太好, 對付也能用。
quần áo cũ một chút, nhưng cũng tạm mặc được.
衣服舊了些, 糊弄著穿吧。
quần áo hơi chật một chút, anh mặc tạm vậy!
衣服稍微小一點, 你將就著穿吧!
《暫時的。》
ghi sổ tạm
浮記。
可丁可卯《 就著 某個數量不多不少或 就著某個範圍不大不小。》
聊; 聊且; 且; 姑; 姑且; 權且 《副詞, 表示暫時地。》
tạm không bàn tới
姑置勿論。
tôi có bút đây, anh dùng tạm đi.
我這裡有支鋼筆, 你姑且用著。
tạm chuẩn bị một cách.
聊備一格。
anh tạm chờ một chút.
你且等一下。
nhà nhỏ, tối nay tạm nghỉ lại, ngày mai nghĩ cách.
屋子太小, 今晚權且住一宿, 明天再想辦法。 暫 《暫時。》
tạm trú
暫住。
công việc tạm kết thúc một giai đoạn.
工作暫告一段落。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tạm trong tiếng Đài Loan

巴巴結結; 湊合; 對付; 糊弄; 將就; 應付 《勉彊適應不很滿意的事物或環境。》sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu. 一般書報他巴巴結結能看懂。bộ quần áo công nhân này còn có thể mặc tạm trong một thời gian nữa. 這件工作服還能湊合著穿些日子。quần áo cũ vứt đi thì tiếc, có thể mặc tạm. 舊衣服扔了可惜, 對付著穿。cây viết này mặc dù không tốt nhưng cũng có thể dùng tạm. 這支筆雖然不太好, 對付也能用。quần áo cũ một chút, nhưng cũng tạm mặc được. 衣服舊了些, 糊弄著穿吧。quần áo hơi chật một chút, anh mặc tạm vậy!衣服稍微小一點, 你將就著穿吧!浮 《暫時的。》ghi sổ tạm浮記。可丁可卯《 就著 某個數量不多不少或 就著某個範圍不大不小。》聊; 聊且; 且; 姑; 姑且; 權且 《副詞, 表示暫時地。》tạm không bàn tới姑置勿論。tôi có bút đây, anh dùng tạm đi. 我這裡有支鋼筆, 你姑且用著。tạm chuẩn bị một cách. 聊備一格。anh tạm chờ một chút. 你且等一下。nhà nhỏ, tối nay tạm nghỉ lại, ngày mai nghĩ cách. 屋子太小, 今晚權且住一宿, 明天再想辦法。 暫 《暫時。》tạm trú暫住。công việc tạm kết thúc một giai đoạn. 工作暫告一段落。

Đây là cách dùng tạm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tạm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 巴巴結結; 湊合; 對付; 糊弄; 將就; 應付 《勉彊適應不很滿意的事物或環境。》sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu. 一般書報他巴巴結結能看懂。bộ quần áo công nhân này còn có thể mặc tạm trong một thời gian nữa. 這件工作服還能湊合著穿些日子。quần áo cũ vứt đi thì tiếc, có thể mặc tạm. 舊衣服扔了可惜, 對付著穿。cây viết này mặc dù không tốt nhưng cũng có thể dùng tạm. 這支筆雖然不太好, 對付也能用。quần áo cũ một chút, nhưng cũng tạm mặc được. 衣服舊了些, 糊弄著穿吧。quần áo hơi chật một chút, anh mặc tạm vậy!衣服稍微小一點, 你將就著穿吧!浮 《暫時的。》ghi sổ tạm浮記。可丁可卯《 就著 某個數量不多不少或 就著某個範圍不大不小。》聊; 聊且; 且; 姑; 姑且; 權且 《副詞, 表示暫時地。》tạm không bàn tới姑置勿論。tôi có bút đây, anh dùng tạm đi. 我這裡有支鋼筆, 你姑且用著。tạm chuẩn bị một cách. 聊備一格。anh tạm chờ một chút. 你且等一下。nhà nhỏ, tối nay tạm nghỉ lại, ngày mai nghĩ cách. 屋子太小, 今晚權且住一宿, 明天再想辦法。 暫 《暫時。》tạm trú暫住。công việc tạm kết thúc một giai đoạn. 工作暫告一段落。