Định nghĩa - Khái niệm
tấm lòng tiếng Hoa là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ tấm lòng trong tiếng Hoa và cách phát âm tấm lòng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tấm lòng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.
(phát âm có thể chưa chuẩn)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
肚腸 《心眼; 想法。》
襟懷 《胸襟; 胸懷。》
心地 《指人的用心。》
心田 《內心; 指人的用心。》
心眼兒 《氣量(小或窄)。》
心意; 德 《對人的情意。》
胸襟 《抱負; 氣量。》
tấm lòng vĩ đại
偉大的胸襟。
tấm lòng rộng rãi
胸襟開闊。
意思 《 指禮品所代表的心意。》
Xem thêm từ vựng Việt Đài
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tấm lòng trong tiếng Đài Loan
肚腸 《心眼; 想法。》襟懷 《胸襟; 胸懷。》心地 《指人的用心。》心田 《內心; 指人的用心。》心眼兒 《氣量(小或窄)。》心意; 德 《對人的情意。》胸襟 《抱負; 氣量。》tấm lòng vĩ đại偉大的胸襟。tấm lòng rộng rãi胸襟開闊。意思 《 指禮品所代表的心意。》
Đây là cách dùng tấm lòng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Đài Loan
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tấm lòng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Đài Loan nói tiếng gì?
Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com
Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.