tập hợp tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tập hợp tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tập hợp tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tập hợp tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tập hợp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tập hợp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
藂; 湊; 湊合; 彙攏 《聚集。》
tập hợp đủ số người.
湊足了人數。
彙集 《聚集。也作會集。》
tập hợp tài liệu
彙集材料。
đem tập hợp tư liệu lại nghiên cứu.
把資料彙集在一起研究。
tập hợp ý kiến quần chúng.
彙攏群眾的意見。
湊集 《把人或東西聚集在一起。》
彙聚 《同"會聚"。》
彙總 《(資料、單據、款項等)彙集到一起。》
會齊 《聚齊。》
荟萃 《(英俊的人物或精美的東西)會集; 聚集。》
積聚 《(事物)逐漸聚集。》
tập hợp lực lượng cách mạng.
積聚革命力量。
集中 《把分散的人、事物、力量等聚集起來; 把意見、經驗等歸納起來。》
集合; 集; 集聚; 鳩合; 糾; 糾合; 鳩集; 聚; 聚集; 屯聚 《許多分散的人或物聚在一起。》
dân quân đã tập hợp ở đầu làng rồi.
民兵已經在村前集合了。
tập hợp.
糾合。
mọi người tập hợp lại để bàn bạc.
大家聚在一起商量商量。
tập hợp lực lượng tiến công địch.
聚集力量, 打擊敵人。
tập hợp lượng lớn binh lực; tập hợp lực lượng.
屯聚大量兵力。
收集 《使聚集在一起。》

聚首 《聚會。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tập hợp trong tiếng Đài Loan

藂; 湊; 湊合; 彙攏 《聚集。》tập hợp đủ số người. 湊足了人數。彙集 《聚集。也作會集。》tập hợp tài liệu彙集材料。đem tập hợp tư liệu lại nghiên cứu. 把資料彙集在一起研究。tập hợp ý kiến quần chúng. 彙攏群眾的意見。湊集 《把人或東西聚集在一起。》彙聚 《同"會聚"。》彙總 《(資料、單據、款項等)彙集到一起。》會齊 《聚齊。》荟萃 《(英俊的人物或精美的東西)會集; 聚集。》積聚 《(事物)逐漸聚集。》tập hợp lực lượng cách mạng. 積聚革命力量。集中 《把分散的人、事物、力量等聚集起來; 把意見、經驗等歸納起來。》集合; 集; 集聚; 鳩合; 糾; 糾合; 鳩集; 聚; 聚集; 屯聚 《許多分散的人或物聚在一起。》dân quân đã tập hợp ở đầu làng rồi. 民兵已經在村前集合了。tập hợp. 糾合。mọi người tập hợp lại để bàn bạc. 大家聚在一起商量商量。tập hợp lực lượng tiến công địch. 聚集力量, 打擊敵人。tập hợp lượng lớn binh lực; tập hợp lực lượng. 屯聚大量兵力。收集 《使聚集在一起。》書聚首 《聚會。》

Đây là cách dùng tập hợp tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tập hợp tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 藂; 湊; 湊合; 彙攏 《聚集。》tập hợp đủ số người. 湊足了人數。彙集 《聚集。也作會集。》tập hợp tài liệu彙集材料。đem tập hợp tư liệu lại nghiên cứu. 把資料彙集在一起研究。tập hợp ý kiến quần chúng. 彙攏群眾的意見。湊集 《把人或東西聚集在一起。》彙聚 《同會聚。》彙總 《(資料、單據、款項等)彙集到一起。》會齊 《聚齊。》荟萃 《(英俊的人物或精美的東西)會集; 聚集。》積聚 《(事物)逐漸聚集。》tập hợp lực lượng cách mạng. 積聚革命力量。集中 《把分散的人、事物、力量等聚集起來; 把意見、經驗等歸納起來。》集合; 集; 集聚; 鳩合; 糾; 糾合; 鳩集; 聚; 聚集; 屯聚 《許多分散的人或物聚在一起。》dân quân đã tập hợp ở đầu làng rồi. 民兵已經在村前集合了。tập hợp. 糾合。mọi người tập hợp lại để bàn bạc. 大家聚在一起商量商量。tập hợp lực lượng tiến công địch. 聚集力量, 打擊敵人。tập hợp lượng lớn binh lực; tập hợp lực lượng. 屯聚大量兵力。收集 《使聚集在一起。》書聚首 《聚會。》